tiếng Việt | vie-000 |
duyên do |
English | eng-000 | cause |
français | fra-000 | cause |
français | fra-000 | origine |
русский | rus-000 | мотив |
русский | rus-000 | мотивировка |
tiếng Việt | vie-000 | cớ |
tiếng Việt | vie-000 | duyên cớ |
tiếng Việt | vie-000 | lý do |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cố |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cớ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên do |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên nhân |
𡨸儒 | vie-001 | 緣由 |