tiếng Việt | vie-000 | giới ngoại đạo |
tiếng Việt | vie-000 | giới ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | giới nha buôn |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | giới nhà giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi nhất |
tiếng Việt | vie-000 | giới nhà văn |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi nhiều môn |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi nhớ mặt |
tiếng Việt | vie-000 | giới những người sang |
tiếng Việt | vie-000 | giới nữ |
tiếng Việt | vie-000 | giội nước |
tiếng Việt | vie-000 | giội nước cho sạch |
tiếng Việt | vie-000 | giội nước lên |
tiếng Việt | vie-000 | giội nước sôi |
italiano | ita-000 | gioiosa |
Deutsch | deu-000 | Gioiosa Ionica |
English | eng-000 | Gioiosa Ionica |
Esperanto | epo-000 | Gioiosa Ionica |
français | fra-000 | Gioiosa Ionica |
italiano | ita-000 | Gioiosa Ionica |
napulitano | nap-000 | Gioiosa Ionica |
Nederlands | nld-000 | Gioiosa Ionica |
polski | pol-000 | Gioiosa Ionica |
português | por-000 | Gioiosa Ionica |
Volapük | vol-000 | Gioiosa Ionica |
italiano | ita-000 | Gioiosa Jonica |
Deutsch | deu-000 | Gioiosa Marea |
English | eng-000 | Gioiosa Marea |
Esperanto | epo-000 | Gioiosa Marea |
français | fra-000 | Gioiosa Marea |
italiano | ita-000 | Gioiosa Marea |
napulitano | nap-000 | Gioiosa Marea |
Nederlands | nld-000 | Gioiosa Marea |
polski | pol-000 | Gioiosa Marea |
português | por-000 | Gioiosa Marea |
Volapük | vol-000 | Gioiosa Marea |
italiano | ita-000 | gioiosamente |
italiano | ita-000 | gioiosaménte |
italiano | ita-000 | gioiose |
italiano | ita-000 | gioiosità |
italiano | ita-000 | gioioso |
italiano | ita-000 | gioióso |
tiếng Việt | vie-000 | giội pháo |
tiếng Việt | vie-000 | giới phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | giới phê phán |
tiếng Việt | vie-000 | giới phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | giới quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Iran |
tiếng Việt | vie-000 | giới răn |
italiano | ita-000 | gioire |
italiano | ita-000 | gioire di una cosa |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Irkutsk |
tiếng Việt | vie-000 | giới sắc |
tiếng Việt | vie-000 | giới sang |
tiếng Việt | vie-000 | giới sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | giới sát |
tiếng Việt | vie-000 | giới sinh viên |
tiếng Việt | vie-000 | giới sĩ quạn |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Israel |
tiếng Việt | vie-000 | giới t |
tiếng Việt | vie-000 | giới tà giáo |
tiếng Việt | vie-000 | giới tài phiệt |
tiếng Việt | vie-000 | giới tâm |
tiếng Việt | vie-000 | giới tăng lữ |
tiếng Việt | vie-000 | giới thân cận |
tiếng Việt | vie-000 | giới thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | Giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu chương trình |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiếu niên |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu sách |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu trước |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu vào |
tiếng Việt | vie-000 | giới thiệu được |
tiếng Việt | vie-000 | giới thực vật |
tiếng Việt | vie-000 | giới thượng lưu |
tiếng Việt | vie-000 | giới thương nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | giới thương nhân |
tiếng Việt | vie-000 | giới tính |
tiếng Việt | vie-000 | giới tính hóa |
tiếng Việt | vie-000 | giới tính học |
tiếng Việt | vie-000 | giới tin học |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi toán |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi triết học |
tiếng Việt | vie-000 | giới trí thức |
tiếng Việt | vie-000 | giới trụ |
tiếng Việt | vie-000 | giới trưởng lão |
tiếng Việt | vie-000 | giới từ |
tiếng Việt | vie-000 | giới tử |
tiếng Việt | vie-000 | giới tu sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | giới tửu |
tiếng Việt | vie-000 | giới tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | giới tuyến quân sự |
tiếng Việt | vie-000 | giới văn học |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi về luật pháp |
tiếng Việt | vie-000 | giới vực |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi xoay |
tiếng Việt | vie-000 | giới ý |
tiếng Việt | vie-000 | giới yên |
tiếng Việt | vie-000 | giới đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | giới đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | giới đạo nhiều thần |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi đi biển |
tiếng Việt | vie-000 | giỏi đoán thời tiết |
tiếng Việt | vie-000 | giới động vật |
English | eng-000 | Gioja |
italiano | ita-000 | Gioja |
napulitano | nap-000 | Gioja |
lingua siciliana | scn-000 | Gioja |
napulitano | nap-000 | gioja |
sardu | srd-000 | gioja |
lenga piemontèisa | pms-000 | giòja |
valdugèis | pms-002 | giòja |
napulitano | nap-000 | giojellieri |
napulitano | nap-000 | giojellu |
Tâi-gí | nan-003 | gío-jiăn |
bahasa Indonesia | ind-000 | giok |
basa Jawa | jav-000 | giok |
Tâi-gí | nan-003 | gio̍k |
Mimaʼnubù | msm-000 | giʼok |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giok7 |
Tâi-gí | nan-003 | gio̍k-bí-phìⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | gio̍k-chhíu |
Tâi-gí | nan-003 | gio̍k-chiàu |
Deutsch | deu-000 | Gio-Key-Board |
English | eng-000 | Gio-Key-Board |
tiếng Việt | vie-000 | giờ khám bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | gió khamxin |
tiếng Việt | vie-000 | giỏ khâu |
tiếng Việt | vie-000 | giỏ khí cầu |
tiếng Việt | vie-000 | gió khô |
tiếng Việt | vie-000 | giờ khởi sự |
Tâi-gí | nan-003 | Gio̍k-hŏng-tāi-tè |
Sambahsa-mundialect | art-288 | giokien |
tiếng Việt | vie-000 | giờ Kinh tối |
Tâi-gí | nan-003 | gio̍k-lăn |
Tâi-gí | nan-003 | gio̍k-lí |
Tâi-gí | nan-003 | gio̍k-māu |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Kosrae |
Tâi-gí | nan-003 | Gio̍k-pŏ |
Tâi-gí | nan-003 | gio̍k-poe |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Krasnoyarsk |
Tâi-gí | nan-003 | Gio̍k-san |
Tâi-gí | nan-003 | Gio̍k-tè |
Tâi-gí | nan-003 | gio̍k-thò· |
Tâi-gí | nan-003 | gio̍k-thúi |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Kyrgystan |
català | cat-000 | Giol |
Esperanto | epo-000 | Giol |
español | spa-000 | Giol |
karaj tili | kdr-001 | giol´ |
bregagliotto | lmo-001 | giò là |
yn Ghaelg | glv-000 | giol-aignaght |
Gaeilge | gle-000 | giolamas |
tiếng Việt | vie-000 | giờ làm thêm |
tiếng Việt | vie-000 | giờ làm việc |
Ethnologue Language Names | art-330 | Gio-Lang |
tiếng Việt | vie-000 | gió lặng sóng yên |
tiếng Việt | vie-000 | gió lạnh buốt |
tiếng Việt | vie-000 | gió lạnh cắt da |
tiếng Việt | vie-000 | gió lạnh mùa đông |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Lanka |
tiếng Việt | vie-000 | gió lào |
English | eng-000 | Giolas |
tiếng Việt | vie-000 | giờ lâu |
tiếng Việt | vie-000 | gió lay |
Gaeilge | gle-000 | giolc |
Gaeilge | gle-000 | giolcach |
Gaeilge | gle-000 | giolcach shléibhe |
Gaeilge | gle-000 | giolcadh |
Gaeilge | gle-000 | giolcadh an ghealbhain |
Gaeilge | gle-000 | giolcaire |
Gaeilge | gle-000 | giolcaireacht |
Gaeilge | gle-000 | giolcais |
Gaeilge | gle-000 | giolcóg |
yn Ghaelg | glv-000 | gioldagh |
yn Ghaelg | glv-000 | gioldaghey |
italiano | ita-000 | giolelleria |
tiếng Việt | vie-000 | giô lên |
tiếng Việt | vie-000 | giơ lên |
tiếng Việt | vie-000 | giờ lên lớp |
italiano | ita-000 | Giò Leonardo Di Bona |
English | eng-000 | Giolias |
italiano | ita-000 | giolito |
italiano | ita-000 | giolittismo |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Gioll |
Gaeilge | gle-000 | giolla |
Gaeilge | gle-000 | giolla Bríde |
Gaeilge | gle-000 | giolla capaill |
Gaeilge | gle-000 | giollacht |
Gaeilge | gle-000 | giolla cloig |
Gaeilge | gle-000 | giolla fíona |
Gaeilge | gle-000 | giolla gan iarraidh |
Gaeilge | gle-000 | giollaigh |
Gaeilge | gle-000 | giolla múcháin |
Gaeilge | gle-000 | giolla na cuaiche |
Gaeilge | gle-000 | giolla na leisce |
Gaeilge | gle-000 | giolla scoir |
Gaeilge | gle-000 | giolla stábla |
tiếng Việt | vie-000 | gió lò |
tiếng Việt | vie-000 | gió lốc |
tiếng Việt | vie-000 | gió lò hút xuống |
Pende | pem-000 | giololo |
tiếng Việt | vie-000 | gió lốn |
tiếng Việt | vie-000 | giỏ lớn có quai |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Lord Howe |
yn Ghaelg | glv-000 | giolteeys |
tiếng Việt | vie-000 | giò lụa |
tiếng Việt | vie-000 | gió lùa |
lingua siciliana | scn-000 | gioluggìa |
tiếng Việt | vie-000 | giỏ lưới |
Kim Mun | mji-000 | giom |
trentino | lmo-003 | giòm |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Ma Cao |
Gàidhlig | gla-000 | Giomach |
Gàidhlig | gla-000 | giomach |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Magadan |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Malaysia |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Maldives |
Gaeilge | gle-000 | gíománach |
tiếng Việt | vie-000 | gió mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | giở mánh khóe |
tiếng Việt | vie-000 | giở mánh lới |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Marquesas |
tiếng Việt | vie-000 | gió mát |
tiếng Việt | vie-000 | giơ mặt |
tiếng Việt | vie-000 | Gió Mặt Trời |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Matxcơva |
tiếng Việt | vie-000 | gió mậu dịch |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mauritius |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mawson |
tiếng Việt | vie-000 | gió máy |
tiếng Việt | vie-000 | gió mây |
tiếng Việt | vie-000 | giỏ mây nhỏ |
lingua rumantscha | roh-000 | giomber da mar |
Pende | pem-000 | giombo |
Nehan | nsn-000 | giomeher |
lingua siciliana | scn-000 | giometrìa |
Zeneize | lij-002 | giòmetrîa |
Gaeilge | gle-000 | giomhán |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ miền núi |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ miền tây Argentina |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Miền Tây Greenland |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Miền Tây Indonesia |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Miền Tây Kazakhstan |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Miền Tây Nước Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ miền trung |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Miền Trung Indonesia |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Miền Trung Nước Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Miền Trung Tây Nước Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ miền đông |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Miền Đông Greenland |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Miền Đông Indonesia |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Miền Đông Kazakhstan |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Miền Đông Nước Úc |
lingua siciliana | scn-000 | giomitrìa |
tiếng Việt | vie-000 | gió mixtran |
Gaeilge | gle-000 | giomnáisiam |
tiếng Việt | vie-000 | giò mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giờ mở cửa |
napulitano | nap-000 | Giomu |
tiếng Việt | vie-000 | gió mùa |
tiếng Việt | vie-000 | gió mưa |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Acre |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Alaska |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Almaty |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Amazon |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè Anadyr |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Anh |
tiếng Việt | vie-000 | giờ mùa hè Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Aqtau |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Aqtobe |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Ả Rập |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Argentina |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Armenia |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Azerbaijan |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Azores |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Bangladesh |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Brasilia |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Cape Verde |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Chatham |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Chile |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Choibalsan |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Colombia |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Cuba |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Fernando de Noronha |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Fiji |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Georgia |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Hàn Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Hawaii-Aleutian |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Hồng Kông |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Hovd |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Iran |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Irkutsk |