tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Israel |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Krasnoyarsk |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Lord Howe |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Ma Cao |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè Magadan |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Matxcơva |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Mauritius |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè miền tây Argentina |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Miền Tây Greenland |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Miền Tây Nước Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Miền Trung Nước Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Miền Trung Tây Nước Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Miền Đông Greenland |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Miền Đông Nước Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè New Caledonia |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Newfoundland |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè New Zealand |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè Novosibirsk |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè Omsk |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Pakistan |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Paraguay |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Peru |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè Petropavlovsk-Kamchatski |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Philippin |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Quần Đảo Falkland |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Qyzylorda |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Saint Pierre và Miquelon |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè Sakhalin |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè Samara |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa hè Tây Âu |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Tây Bắc Mexico |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Tây Phi |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Thái Bình Dương Mexico |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Tonga |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Trung Âu |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Turkmenistan |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè Ulan Bator |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Uruguay |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Uzbekistan |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Vanuatu |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè Vladivostok |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Volgograd |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè Yakutsk |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ mùa hè Yekaterinburg |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Đài Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa hè Đại Tây Dương |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Đảo Phục Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Mùa Hè Đông Âu |
tiếng Việt | vie-000 | giở mưu mẹo |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Myanmar |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Gion |
català | cat-000 | Gion |
Deutsch | deu-000 | Gion |
English | eng-000 | Gion |
suomi | fin-000 | Gion |
français | fra-000 | Gion |
español | spa-000 | Gion |
Türkçe | tur-000 | Gion |
tiếng Việt | vie-000 | Giôn |
Nanaj | gld-000 | gion |
Gaeilge | gle-000 | gion |
Nihongo | jpn-001 | gion |
tiếng Việt | vie-000 | giòn |
tiếng Việt | vie-000 | gión |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | giʼonʼ |
tiếng Việt | vie-000 | giờn |
tiếng Việt | vie-000 | giỡn |
tiếng Việt | vie-000 | giợn |
Glottocode | art-327 | gion1237 |
Deutsch | deu-000 | Giona |
English | eng-000 | Giona |
italiano | ita-000 | Giona |
lingua siciliana | scn-000 | Giona |
italiano | ita-000 | Giòna |
nynorsk | nno-000 | Gióna |
Aln8ba8dwaw8gan | abe-000 | giona |
Towei | ttn-000 | giona |
tiếng Việt | vie-000 | giò nạc |
Gàidhlig | gla-000 | gionach |
Gaeilge | gle-000 | gionach |
la lojban. | jbo-000 | giʼonai |
italiano | ita-000 | gionalisti accreditati |
čeština | ces-000 | gionalizace |
hanácké | ces-002 | gionalizace |
slovenčina | slk-000 | gionalizace |
polski | pol-000 | gionalizacja |
tiếng Việt | vie-000 | gió Nam |
tiếng Việt | vie-000 | gió nam |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Nam Cực và Nam Nước Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Nam Georgia |
tiếng Việt | vie-000 | gió năm mươi |
italiano | ita-000 | Gionata |
italiano | ita-000 | Gionatan |
italiano | ita-000 | Gionathan |
tiếng Việt | vie-000 | Giô-na-than |
Deutsch | deu-000 | Gionatha Spinesi |
English | eng-000 | Gionatha Spinesi |
suomi | fin-000 | Gionatha Spinesi |
italiano | ita-000 | Gionatha Spinesi |
polski | pol-000 | Gionatha Spinesi |
lingua siciliana | scn-000 | Gionatha Spinesi |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Nauru |
Vuafaaqa | waj-000 | gioːna-vai |
lingua rumantscha | roh-000 | Gion Battista |
English | eng-000 | Gionbō |
tiếng Việt | vie-000 | Giôn Bun |
tiếng Việt | vie-000 | giỡn chơi |
aretino antico | ita-005 | gionco |
limba armãneascã | rup-000 | gione |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Nepal |
català | cat-000 | Gionet |
Esperanto | epo-000 | Gionet |
español | spa-000 | Gionet |
tiếng Việt | vie-000 | Giơ-ne-vơ |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ New Caledonia |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ Newfoundland |
tiếng Việt | vie-000 | Giờ New Zealand |
Deutsch | deu-000 | Gion-Fest |
English | eng-000 | Gion Festival |
Ethnologue Language Names | art-330 | Giong |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | giong |
tiếng Việt | vie-000 | giong |
tiếng Việt | vie-000 | giòng |
tiếng Việt | vie-000 | gióng |
tiếng Việt | vie-000 | giông |
tiếng Việt | vie-000 | giõng |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | giǒng |
tiếng Việt | vie-000 | giọng |
tiếng Việt | vie-000 | giỏng |
tiếng Việt | vie-000 | giống |
tiếng Việt | vie-000 | giồng |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giong1 |
Hagfa Pinyim | hak-002 | giong3 |
idyoli donge | dmb-000 | gionga |
Gaeilge | gle-000 | giongach |
Gaeilge | gle-000 | giongacht |
tiếng Việt | vie-000 | giống amiăng |
tiếng Việt | vie-000 | giống anywhere |
tiếng Việt | vie-000 | giống bần |
tiếng Việt | vie-000 | giông bão |
tiếng Việt | vie-000 | giọng baritôn |
tiếng Việt | vie-000 | giống bệnh thương hàn |
tiếng Việt | vie-000 | giống bia |
tiếng Việt | vie-000 | giống bò |
tiếng Việt | vie-000 | giống bơ |
tiếng Việt | vie-000 | giống bồ câu cacnô |
Tâi-gí | nan-003 | giōng boeh |
Tâi-gí | nan-003 | giōng-boeh |
Tâi-gí | nan-003 | Giōng-boeh chiàn-cheng |
tiếng Việt | vie-000 | giống bọ hung |
Tâi-gí | nan-003 | gióng-bōng |
tiếng Việt | vie-000 | giống bông tai |
tiếng Việt | vie-000 | giống bò sát |
tiếng Việt | vie-000 | giống bột |
tiếng Việt | vie-000 | giống bọt biển |
tiếng Việt | vie-000 | giong buồm |
tiếng Việt | vie-000 | giống cái |
tiếng Việt | vie-000 | giống cái khuy |
tiếng Việt | vie-000 | giống cái mõn |
tiếng Việt | vie-000 | giống cái mũi |
tiếng Việt | vie-000 | giống cam |
tiếng Việt | vie-000 | giống cam quít |
tiếng Việt | vie-000 | giống cam quýt |
tiếng Việt | vie-000 | giống cánh |
tiếng Việt | vie-000 | giống cá nhám |
tiếng Việt | vie-000 | giống cánh tay |
tiếng Việt | vie-000 | giọng cao |
tiếng Việt | vie-000 | giọng cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | giống cát |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây bìm bìm |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây bò |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây bóng nước |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây bồ đề |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây bulô |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây cáng lò |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây chút chít |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây cọ |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây cối xay |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây dây mật |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây erica |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây hoa chuông |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây hướng dương |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây huyết dụ |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây keo |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây khúc khắc |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây kim tước |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây leo |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây mâm xôi |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây mây |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây mộc tặc |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây mùi tàu |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây phi lao |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây phù du |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây quý |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây sơn |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây thạch nam |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây thông |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây đại kích |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây đại qua |
tiếng Việt | vie-000 | giống cây đỗ quyên |
tiếng Việt | vie-000 | giọng châm biếm |
tiếng Việt | vie-000 | giống chất chiết |
tiếng Việt | vie-000 | giống chim ưng |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó booczôi |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó brac |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó bri |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó calin |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó canh cừu |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó cốc |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó cole |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó côli |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó grifông |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó ỉ |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó lai sói |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó mattip |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó niufalan |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó phốc |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó púc |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó săn brike |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó snaoze |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó su |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó sục cáo |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó tecken |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó tenơvơ |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó uypit |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó xpanhơn |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó Đan Mạch |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó đanmaxi |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó đingo |
tiếng Việt | vie-000 | giống chó đôgơ |
tiếng Việt | vie-000 | giống Chúa |
tiếng Việt | vie-000 | giống chua me đất |
tiếng Việt | vie-000 | giống con bò cái |
tiếng Việt | vie-000 | giống cồn cát |
tiếng Việt | vie-000 | giống con công |
tiếng Việt | vie-000 | giống con cua |
tiếng Việt | vie-000 | giống con dê |
tiếng Việt | vie-000 | giọng công-an-tô |
tiếng Việt | vie-000 | giống con giun |
tiếng Việt | vie-000 | giọng cổngtantô |
tiếng Việt | vie-000 | giống con nhện |
tiếng Việt | vie-000 | giống con rết |
tiếng Việt | vie-000 | giống con đỉa |
tiếng Việt | vie-000 | giống có tai hùm |
tiếng Việt | vie-000 | giống cú |
tiếng Việt | vie-000 | gióng cửa |
tiếng Việt | vie-000 | giống cục u nh |
tiếng Việt | vie-000 | giọng cường điệu |
tiếng Việt | vie-000 | giống cứt |
tiếng Việt | vie-000 | giống danh t |
tiếng Việt | vie-000 | giống danh từ |
tiếng Việt | vie-000 | giống dầu |
tiếng Việt | vie-000 | giọng dạy đời |
tiếng Việt | vie-000 | giống dê |
tiếng Việt | vie-000 | giòng diện |
tiếng Việt | vie-000 | giọng dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | giống dòi |
tiếng Việt | vie-000 | giống dưa chuột |
tiếng Việt | vie-000 | giống dương xỉ ổ tròn |
tiếng Việt | vie-000 | giọng dứt khoát |
tiếng Việt | vie-000 | giọng ê a |
tiếng Việt | vie-000 | giọng êm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | giống Ête |
tiếng Việt | vie-000 | giống gạch |
tiếng Việt | vie-000 | giống gà hu đăng |
tiếng Việt | vie-000 | giống gai |
tiếng Việt | vie-000 | giống gà lơgo |
tiếng Việt | vie-000 | giống gà lụa |
tiếng Việt | vie-000 | giống gà lùn đumpi |
tiếng Việt | vie-000 | giống gà mái |
tiếng Việt | vie-000 | giống gà Nam-bộ |
tiếng Việt | vie-000 | giống gang |
tiếng Việt | vie-000 | giống gấu |
tiếng Việt | vie-000 | giống gà vianđôt |
tiếng Việt | vie-000 | giọng gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | giống gà đoockinh |
tiếng Việt | vie-000 | gióng giả |
tiếng Việt | vie-000 | giống giáng cua |
tiếng Việt | vie-000 | giống giày da |
tiếng Việt | vie-000 | giòng giống |
tiếng Việt | vie-000 | giông giống |
Tâi-gí | nan-003 | giōng-giōng-boeh |
tiếng Việt | vie-000 | giống gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giống hắc ín |
tiếng Việt | vie-000 | giọng hai |
tiếng Việt | vie-000 | giống hải âu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giọng hát |
tiếng Việt | vie-000 | giống hát |
tiếng Việt | vie-000 | giống hạt hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | giọng hát theo |