PanLinx
bokmål
nob-000
Guommajávrráš
davvisámegiella
sme-000
Guommajávrráš
bokmål
nob-000
Guommajohka
davvisámegiella
sme-000
Guommajohka
bokmål
nob-000
Guommarsuolu
davvisámegiella
sme-000
Guommarsuolu
tiếng Việt
vie-000
gươm ngắn
tiếng Việt
vie-000
Gươm Nhật
tiếng Việt
vie-000
gươm nhọn
diutisk
goh-000
guomo
Hànyǔ
cmn-003
guǒmo
Hànyǔ
cmn-003
guǒmò
julevsámegiella
smj-000
guomoj
brezhoneg
bre-000
Guo Moruo
Deutsch
deu-000
Guo Moruo
English
eng-000
Guo Moruo
français
fra-000
Guo Moruo
español
spa-000
Guo Moruo
Hànyǔ
cmn-003
Guō Mò ruò
tiếng Việt
vie-000
gươm từ
davvisámegiella
sme-000
guomu
Hànyǔ
cmn-003
guò mù
Hànyǔ
cmn-003
guòmù
Hànyǔ
cmn-003
guómǔ
Hànyǔ
cmn-003
guǒ mu
Hànyǔ
cmn-003
guǒ mù
Hànyǔ
cmn-003
guǒmù
Hànyǔ
cmn-003
guò mù bù wàng
Hànyǔ
cmn-003
guòmùbùwàng
Hànyǔ
cmn-003
guò mù chéng sòng
Hànyǔ
cmn-003
guòmùchéngsòng
Hànyǔ
cmn-003
guòmùjīhé
Hànyǔ
cmn-003
guǒmùshù
Hànyǔ
cmn-003
guǒmùyuán
tiếng Việt
vie-000
gươm đâm không thủng
tiếng Việt
vie-000
gươm đao
tiếng Việt
vie-000
gươm để tập
Gapun
gpn-000
gu-on
Frysk
fry-000
guon
Wik-Mungkan
wim-000
guön
Hànyǔ
cmn-003
guǒnǎi
la lojban.
jbo-000
guʼonai
Hànyǔ
cmn-003
guó nán
Hànyǔ
cmn-003
guónàn
Hànyǔ
cmn-003
guǒ náng
Hànyǔ
cmn-003
guǒ náng mǎ wěi zǎo xiè
Nuo su
iii-001
guo nbut guox xie
bokmål
nob-000
Guondánjávri
davvisámegiella
sme-000
Guondánjávri
bokmål
nob-000
Guondánrášša
davvisámegiella
sme-000
Guondánrášša
Hànyǔ
cmn-003
guó nei
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi
Hànyǔ
cmn-003
guónèi
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi ān quán bǎo wèi zhī duì
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi bāo guǒ
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi bāo guǒ shōu jù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi bāo guǒ xiáng qíng dān
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi bǎo jià hán jiàn shōu jù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi biān hào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi biān hào fāng àn
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi bù dào shī
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi cháng tú diàn huà jiāo huàn yè wù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi cháng tú diàn huà shōu rù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi cháng tú diàn huà yè wù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi cháng tú hū jiào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi cháng tú qū hào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi cháng tú wǎng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi chuán jiào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi dài lǐ shāng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi diàn bào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi diàn bào shōu rù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi diàn bào wǎng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi diàn huà wǎng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi diàn lù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi diàn xìn zī fèi
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi dìng shí gōng zuò wú xiàn diàn lù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi dī sù shù jù tōng xìn yè wù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi fǎ
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi gōng yòng diàn bào wǎng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi gōng yòng pín dài
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi gōng zhai
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi gōng zhòng chuán bó wú xiàn diàn bào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi gōng zhòng diàn bào wǎng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi gōng zhòng diàn bào yè wù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi guà hào yóu jiàn shōu jù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi guó nèi de
Hànyǔ
cmn-003
guonei hangban
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi háng kōng huò wù yùn shū bǎo xiǎn tiáo kuǎn
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi háng kōng yóu dài
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi háng kōng yùn shū lǚ kè shēn tǐ sǔn hài péi cháng zàn háng guī dìng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi huí lù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi hū jiào hào mǎ
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi huò wù shuì
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi jiǎn yì
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi jìn lìng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi jìn zhǐ xìng huò wù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi lì fǎ
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi liú tōng de
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi mào yì
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi míng xiàn
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi mó nǐ jiāo huàn wǎng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi piào jù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi pǔ tōng yóu dài
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi qiān fā jī guān
Hànyǔ
cmn-003
guō nèi rè lì ruǎn huà zhuāng zhì
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi shēng chǎn zǒng zhi
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi shēng chǎn zǒng zhí
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi shì chǎng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi shì chǎng tóu rù wù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi shuǐ dào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi shuì fèi
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi shuì hé guó nèi fǎ guī de guó mín dài yù
Hànyǔ
cmn-003
guónèi shuǐlù ·tiělù huòwùyùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi shù jù chǔ lǐ jú
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tè kuài yóu dài
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tè kuài zhuān dì yóu jiàn chāo yuǎn tóu dì fèi
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tè kuài zhuān dì yóu jiàn chá xún qī xiàn
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tè kuài zhuān dì yóu jiàn chǔ lǐ guī zé
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tè kuài zhuān dì yóu jiàn shí xiàn yāo qiú
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tè kuài zhuān dì yóu jiàn yè wù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tè kuài zhuān dì yóu jiàn yóu fèi
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tè kuài zhuān dì yóu jiàn zhǔn jì fàn wéi
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tè zhǒng guà hào xìn hán shōu jù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tiě lù gǔ piào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tōng xìn wèi xīng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi tǒng yī kān hào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi wai dòu zhēng jiāo cuò
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi wai dòu zhēng xíng shì
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi wai xīn wén
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi wǎng luò
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi wèi xīng tōng xìn wǎng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi wèi xīng tōng xìn xì tǒng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi wú xiàn diàn bào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi wú xiàn diàn huà tái
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi xian
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi xiàn lù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi xìn dào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi xìn fēng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi xīn wén
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi xīn wén biān jí bù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi xīn wén shè
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi xū qiú
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yè wù liàng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yī jí gàn xiàn
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yóu jiàn
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yóu jiàn chǔ lǐ guī zé
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yóu jiàn yè wù chǔ lǐ guī zé
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yóu jiàn zhòng liàng xiàn dù
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yóu jiàn zī fèi biǎo
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yóu jiàn zī fèi jiǎn biǎo
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yǒu xiào biān hào
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yóu zhèng huì duì yè wù chǔ lǐ guī zé
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yóu zhèng huí zhí
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi yóu zhèng zī fèi
Hànyǔ
cmn-003
guonei zhanzheng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi zhàn zheng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi zhàn zhēng
Hànyǔ
cmn-003
guónèi zhànzhēng
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi zhī chí xuē jiǎn chéng nuò
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi zhuān yòng jiāo huàn cháo luò
Hànyǔ
cmn-003
guó nèi zì dòng yè wù
Hànyǔ
cmn-003
guónéng
tiếng Việt
vie-000
Gương
tiếng Việt
vie-000
guồng
tiếng Việt
vie-000
gương
tiếng Việt
vie-000
gượng
tiếng Việt
vie-000
gương cầu
tiếng Việt
vie-000
gương chân quỳ
Halang
hal-000
guong chĭng
tiếng Việt
vie-000
guồng cuộn dây
tiếng Việt
vie-000
gượng dậy
Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
cdo-000
Guōng-dĕ̤ng
tiếng Việt
vie-000
gượng ép
tiếng Việt
vie-000
gượng gạo
tiếng Việt
vie-000
guồng gạt
tiếng Việt
vie-000
gương giả đứng
tiếng Việt
vie-000
gương hậu
tiếng Việt
vie-000
guồng kéo sợi
tiếng Việt
vie-000
gương lò
tiếng Việt
vie-000
gương lồi
tiếng Việt
vie-000
gương lõm
tiếng Việt
vie-000
gương lớn
tiếng Việt
vie-000
gương mặt
tiếng Việt
vie-000
gương mặt giống heo
tiếng Việt
vie-000
gương mặt hóa trang
tiếng Việt
vie-000
gương mẫu
tiếng Việt
vie-000
guồng máy
tiếng Việt
vie-000
gương nga
tiếng Việt
vie-000
gượng nhẹ
tiếng Việt
vie-000
gương nhìn ngoài cửa
tiếng Việt
vie-000
gương nhìn sau
tiếng Việt
vie-000
gương nhỏ
tiếng Việt
vie-000
guồng nước
tiếng Việt
vie-000
gương nước
Chuka
cuh-000
guongo
Kĩembu
ebu-000
guongo
Gĩkũyũ
kik-000
guongo
Meruimenti
rwk-001
guongo
Saaroa
sxr-000
guon-gorath
Tharaka
thk-000
guongoro
tiếng Việt
vie-000
gương phẳng
tiếng Việt
vie-000
gương phản xa
tiếng Việt
vie-000
gương phản xạ
tiếng Việt
vie-000
guồng quay chỉ
tiếng Việt
vie-000
guồng quay tơ
tiếng Việt
vie-000
gương sáng
tiếng Việt
vie-000
gương sen
tiếng Việt
vie-000
gương soi
tiếng Việt
vie-000
guồng sợi cọc
tiếng Việt
vie-000
gương tầng
tiếng Việt
vie-000
guồng xe chỉ
tiếng Việt
vie-000
guồng đánh sợi
tiếng Việt
vie-000
gương đạo đức
tiếng Việt
vie-000
guồng đạp nước
tiếng Việt
vie-000
guồng đứng
tiếng Việt
vie-000
gương đứng
tiếng Việt
vie-000
gương đứng ngả được
Hànyǔ
cmn-003
guǒ ní
Hànyǔ
cmn-003
guǒní
Hànyǔ
cmn-003
guonian
Minhe Mangghuer
mjg-002
guonian
Hànyǔ
cmn-003
guò nián
Hànyǔ
cmn-003
guònián
Hànyǔ
cmn-003
guònián qījiān
Banana
cdc-003
guoniːta
davvisámegiella
sme-000
guonná
julevsámegiella
smj-000
guonná
davvisámegiella
sme-000
guonnahádja
julevsámegiella
smj-000
guonnahádja
bokmål
nob-000
Guonnajávri
davvisámegiella
sme-000
Guonnajávri
bokmål
nob-000
Guonnavárri
davvisámegiella
sme-000
Guonnavárri
davvisámegiella
sme-000
Guonnegieddi
Plattdüütsch
nds-000
güönnen
Loglan
jbo-001
guonrofsu
asụsụ Igbo
ibo-000
-gụ ọnụ̄
Deutsch
deu-000
Guo Nüwang
Nuo su
iii-001
guo nyie
Nuo su
iii-001
guo nzyr ndit
Hànyǔ
cmn-003
guò ǒu gě diànlù
Hànyǔ
cmn-003
guòpái
Hànyǔ
cmn-003
guǒ pán
Hànyǔ
cmn-003
guǒpán
Hànyǔ
cmn-003
guò páng
Hànyǔ
cmn-003
guò páng fáng
Hànyǔ
cmn-003
guò páng yuán
Hànyǔ
cmn-003
guǒ pán jūn shǔ
Hànyǔ
cmn-003
guò péng suān nà
Hànyǔ
cmn-003
guò péng suān nà shuǐ hé wù
Hànyǔ
cmn-003
guò péng suān nà sì shuǐ hé wù
Hànyǔ
cmn-003
guò péng suān yán
Hànyǔ
cmn-003
guòpéngsuānyán
Hànyǔ
cmn-003
guopi
Hànyǔ
cmn-003
guǒ pí
Hànyǔ
cmn-003
guǒpí
Hànyǔ
cmn-003
guǒ piàn
Hànyǔ
cmn-003
guòpìn
Hànyǔ
cmn-003
guǒ pǐn
Hànyǔ
cmn-003
guǒpǐn
Hànyǔ
cmn-003
guǒ pǐn lán
Esperanto
epo-000
ĝuoplena
davvisámegiella
sme-000
guopmat
Pite Sami
sje-000
guopme
davvisámegiella
sme-000
guopmi
davvisámegiella
sme-000
guopmolággá
bokmål
nob-000
Guopmolatjohka
davvisámegiella
sme-000
Guopmolatjohka
bokmål
nob-000
Guopmolatskáidi
davvisámegiella
sme-000
Guopmolatskáidi
bokmål
nob-000
Guopmolatvárri
davvisámegiella
sme-000
Guopmolatvárri
English
eng-000
Guo Polu
Esperanto
epo-000
ĝuo por la okuloj
davvisámegiella
sme-000
guoppar
julevsámegiella
smj-000
guoppar
davvisámegiella
sme-000
guopparas
julevsámegiella
smj-000
guopparas
bokmål
nob-000
Guopparašjohka
davvisámegiella
sme-000
Guopparašjohka
julevsámegiella
smj-000
guoppardit
davvisámegiella
sme-000
guopparmális
davvisámegiella
sme-000
guopparruohtas
julevsámegiella
smj-000
guopparruohtas
davvisámegiella
sme-000
guopparšaddu
julevsámegiella
smj-000
guoppsa
davvisámegiella
sme-000
guoppɑr̃
Loglan
jbo-001
guopro
julevsámegiella
smj-000
guopsagasj
julevsámegiella
smj-000
guopsak
English
eng-000
Guo Pu
Hànyǔ
cmn-003
guò qi
Hànyǔ
cmn-003
guò qī
Hànyǔ
cmn-003
guòqī
Hànyǔ
cmn-003
guó qí
Hànyǔ
cmn-003
guó qǐ
Hànyǔ
cmn-003
guóqì
Hànyǔ
cmn-003
guóqí
Hànyǔ
cmn-003
guóqī
Hànyǔ
cmn-003
guǒqì
Hànyǔ
cmn-003
guǒqí
PanLex