tiếng Việt | vie-000 |
gượng nhẹ |
English | eng-000 | gingerly |
français | fra-000 | avoir soin de |
français | fra-000 | doucement |
français | fra-000 | délicatement |
français | fra-000 | légèremen |
français | fra-000 | ménager |
français | fra-000 | ne pas abuser |
русский | rus-000 | церемониться |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | quá giữ kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | quá giữ ý |
tiếng Việt | vie-000 | quá mềm dẻo |