magyar | hun-000 | hangerosítő |
magyar | hun-000 | hangerősítő |
magyar | hun-000 | hangerősség |
magyar | hun-000 | hangerősségmérő |
English | eng-000 | hanger-packer |
English | eng-000 | hanger pin |
English | eng-000 | hanger plank |
English | eng-000 | hanger plant |
English | eng-000 | hanger plate |
English | eng-000 | hanger rail |
English | eng-000 | hanger rod |
English | eng-000 | hanger rudder |
English | eng-000 | hangers |
English | eng-000 | hanger screw point |
English | eng-000 | hanger shafting |
English | eng-000 | hangers-on |
English | eng-000 | hanger spring |
English | eng-000 | hanger steak |
Nederlands | nld-000 | hangertje |
English | eng-000 | hanger type crankcase |
English | eng-000 | hanger winch |
Deutsch | deu-000 | Hängerzug |
Pende | pem-000 | hangesa |
Deutsch | deu-000 | Hängeschaukel |
Deutsch | deu-000 | Hängeschloß |
Deutsch | deu-000 | Hänge-Schnee-Kirsche |
Deutsch | deu-000 | Hängeschrank |
Deutsch | deu-000 | Hänge-Segge |
Pende | pem-000 | hangeseya |
svenska | swe-000 | hänge sig |
svenska | swe-000 | hänge sig åt |
Deutsch | deu-000 | Hänge-Silberlinde |
Deutsch | deu-000 | Hängesilberlinde |
magyar | hun-000 | hang- és képfelvétel |
Deutsch | deu-000 | Hängetal |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ế thừa |
Nihongo | jpn-001 | hangetsu |
brezhoneg | bre-000 | Hangeul |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | Hangeul |
Deutsch | deu-000 | Hangeul |
English | eng-000 | Hangeul |
suomi | fin-000 | Hangeul |
français | fra-000 | Hangeul |
bahasa Indonesia | ind-000 | Hangeul |
basa Jawa | jav-000 | Hangeul |
occitan | oci-000 | Hangeul |
Türkçe | tur-000 | Hangeul |
brezhoneg | bre-000 | hangeul |
English | eng-000 | hangeul |
français | fra-000 | hangeul |
Hangungmal | kor-001 | hangeul |
bokmål | nob-000 | hangeul |
occitan | oci-000 | hangeul |
polski | pol-000 | hangeul |
português | por-000 | hangeul |
English | eng-000 | Hangeul(Johab) |
Türkçe | tur-000 | Hangeul(Johab) |
Deutsch | deu-000 | Hangeul-Tag |
English | eng-000 | hang everything on the same peg |
Deutsch | deu-000 | Hängevorhang |
Deutsch | deu-000 | Hänge-Wacholder |
Deutsch | deu-000 | Hängewacholder |
Deutsch | deu-000 | Hängeweide |
Deutsch | deu-000 | Hängewerk |
Diné bizaad | nav-000 | Hángewii |
Diné bizaad | nav-000 | Hángewii dineʼé bizaad |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼhangey |
Pende | pem-000 | hangeya |
Deutsch | deu-000 | hängezweigige Silberlinde |
bokmål | nob-000 | Hangface |
davvisámegiella | sme-000 | Hangface |
magyar | hun-000 | hangfájl |
magyar | hun-000 | hangfal |
Hànyǔ | cmn-003 | hángfǎng |
magyar | hun-000 | hangfelétel |
magyar | hun-000 | hangfelételről közvetít |
magyar | hun-000 | hangfelismerés |
magyar | hun-000 | hangfelvétel |
magyar | hun-000 | hangfelvételt készít |
magyar | hun-000 | hangfelvevő |
magyar | hun-000 | hangfenék |
Hànyǔ | cmn-003 | háng feng |
Hànyǔ | cmn-003 | háng féng |
Hànyǔ | cmn-003 | hángféng |
Hànyǔ | cmn-003 | hángféngjī |
magyar | hun-000 | hangfestés |
magyar | hun-000 | hangfestő |
magyar | hun-000 | hangfigyelő |
dansk | dan-000 | Hang Fire |
English | eng-000 | Hang Fire |
English | eng-000 | hang fire |
English | eng-000 | hang-fire |
English | eng-000 | hangfire |
italiano | ita-000 | hangfire |
español | spa-000 | hangfire |
English | eng-000 | hang fire behavior |
Universal Networking Language | art-253 | hang fire(icl>be delayed) |
English | eng-000 | hang fire tyre |
tiếng Việt | vie-000 | hàng flanen |
tiếng Việt | vie-000 | hàng flanen mịn |
svenska | swe-000 | hängflyga |
svenska | swe-000 | hängflygare |
svenska | swe-000 | hängflygning |
magyar | hun-000 | hangfogó |
magyar | hun-000 | hangfogó edény |
magyar | hun-000 | hangfogós |
magyar | hun-000 | hangfogót tesz valamire |
English | eng-000 | hang for |
magyar | hun-000 | hangforrás |
English | eng-000 | hang from |
Gatsame | kcx-000 | hang-ʼga |
Halia | hla-000 | hangga |
Ifugao | ifk-000 | hangga |
Tagalog | tgl-000 | hangga |
Uyghurche | uig-001 | hangga |
Winaray | war-000 | hangga |
Oksapmin | opm-000 | hanggä |
tiếng Việt | vie-000 | hạng ga |
tiếng Việt | vie-000 | hạng gà |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼhanggab |
tiếng Việt | vie-000 | hàng gạch |
tiếng Việt | vie-000 | hàng gạch lát |
Uyghurche | uig-001 | hangga éshek |
Hànyǔ | cmn-003 | hànggài |
tiếng Việt | vie-000 | hăng gái |
tiếng Việt | vie-000 | hạng gái giang hồ |
Ifugao | ifk-000 | hanggal |
magyar | hun-000 | hanggal bíró |
Tagalog | tgl-000 | hanggan |
Tagalog | tgl-000 | hangganan |
Tagalog | tgl-000 | hanggang |
Wikang Filipino | fil-000 | hanggáng |
Tagalog | tgl-000 | hanggáng |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | hanggap |
bahasa Indonesia | ind-000 | hanggar |
Tagalog | tgl-000 | hangga’t |
Uyghurche | uig-001 | hangga térek |
magyar | hun-000 | hanggátlás |
magyar | hun-000 | hanggátló |
Tausug | tsg-000 | hanggatus |
Keley-I Kallahan | ify-000 | hanggatut |
tiếng Việt | vie-000 | hang gấu |
Hànyǔ | cmn-003 | hāng gē |
Hànyǔ | cmn-003 | hānggē |
Hànyǔ | cmn-003 | hānggēr |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ghế |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ghế sắp tròn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ghế sau |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ghế trước |
Uyghurche | uig-001 | hangghirt péyidinmu qedirsiz |
Uyghurche | uig-001 | hangghirt péyidinmu yénik |
Uyghurche | uig-001 | hangghitliq yézisi |
tiếng Việt | vie-000 | hàng giao ngay được |
Tâi-gí | nan-003 | hăng-gia̍p |
Tâi-gí | nan-003 | hăng-gia̍p kong-si |
tiếng Việt | vie-000 | hàng giậu |
tiếng Việt | vie-000 | hàng giậu tạm thời |
tiếng Việt | vie-000 | hàng giây |
tiếng Việt | vie-000 | hằng giây |
Invori | ago-000 | hanggie |
tiếng Việt | vie-000 | hàng giờ |
tiếng Việt | vie-000 | hằng giờ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng giỏi nhất |
tiếng Việt | vie-000 | hạng giỏi nhất |
tiếng Việt | vie-000 | hắng giọng |
tiếng Việt | vie-000 | hàng giống len |
Uyghurche | uig-001 | hanggirt |
Uyghurche | uig-001 | hanggirt péyi |
Uyghurche | uig-001 | hanggirt péyidek qedirsiz |
Uyghurche | uig-001 | hanggirt péyidinmu qedirsiz |
Uyghurche | uig-001 | hanggirt péyidin yenggil |
Uyghurche | uig-001 | hanggit |
Uyghurche | uig-001 | hanggit péyidinmu qedirsiz |
Uyghurche | uig-001 | hanggiya yézisi |
Deutsch | deu-000 | Hanggleiter |
svenska | swe-000 | hängglidare |
English | eng-000 | hang glide |
English | eng-000 | hang-glide |
CycL | art-285 | HangGlider |
English | eng-000 | Hangglider |
English | eng-000 | hang glider |
English | eng-000 | hang-glider |
Nederlands | nld-000 | hang-glider |
Nederlands | nld-000 | hangglider |
bokmål | nob-000 | hangglider |
Universal Networking Language | art-253 | hang-glider(icl>frame) |
Universal Networking Language | art-253 | hang-glider(icl>person) |
English | eng-000 | hang gliding |
English | eng-000 | hang-gliding |
čeština | ces-000 | hanggliding |
Universal Networking Language | art-253 | hang-gliding(icl>activity) |
Universal Networking Language | art-253 | hang(gol>opening,obj>door) |
Universal Networking Language | art-253 | hang(gol>wall,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | hang(gol>window,obj>thing) |
Hànyǔ | cmn-003 | hánggōng |
Esperanto | epo-000 | Hangĝoŭo |
Deutsch | deu-000 | Hanggraben |
svenska | swe-000 | hänggräs |
Bislama | bis-000 | hanggre |
Tok Pisin | tpi-000 | hanggre |
Kriol | rop-000 | hanggri |
Kriol | rop-000 | hanggribala |
Kriol | rop-000 | hanggriwan |
Tâi-gí | nan-003 | hang gŭ-bah |
svenska | swe-000 | hänggubbe |
Hànyǔ | cmn-003 | háng guī |
Hànyǔ | cmn-003 | hángguī |
tiếng Việt | vie-000 | hàng gửi tàu thủy |
tiếng Việt | vie-000 | hàng gửi xe lửa |
Hànyǔ | cmn-003 | háng guì xiāng |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼhanggung |
Mimaʼnubù | msm-000 | Hangguʼnganan |
Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ | cdo-000 | Hàng-guók |
Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ | cdo-000 | Hàng-guók lĭk-sṳ̄ |
tiếng Việt | vie-000 | hằng hà |
Deutsch | deu-000 | Hang haben |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hắc |
Tâi-gí | nan-003 | hàng-ha̍h |
tiếng Việt | vie-000 | hàng hải |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hai |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎi |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
Tâi-gí | nan-003 | hăng-hái |
tiếng Việt | vie-000 | hạng hai |
tiếng Việt | vie-000 | hắng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hẵng hái |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi biāo dù pán |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi biāo zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi cè liàn |
Tâi-gí | nan-003 | hăng-hái-chía |
tiếng Việt | vie-000 | hàng hai chục |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi dǎo háng |
Tâi-gí | nan-003 | hăng-hái ĕ |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎifǎ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng hải học |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi jia |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎijiā |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎijié |
Tâi-gí | nan-003 | hăng-hái-ka |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎiléidá |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái lên |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi lì |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎilì |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi lǐ gé |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi luó jīng |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi píng miàn qiú xíng tú |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi rì jì |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi rì zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎirìzhì |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi shù |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎishù |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi shǔ mù guāng |
Tâi-gí | nan-003 | hăng-hái-su̍t |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi tiān wén xué |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi tōng xìn |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi tōng xìn wèi xīng |
tiếng Việt | vie-000 | hàng hải ven bờ |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi xiàng xiàn yí |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi xué |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎixué |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi yòng biǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi yòng dǎo dēng |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi yòng wú xiàn diàn xìn biāo |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎi yòngyǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi yòng zhào zhǔn yí |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎizhǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi zhe |
Hànyǔ | cmn-003 | háng hǎi zhǐ nán |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghǎizuòyè |
Na’vi | art-011 | hangham |
Hànyǔ | cmn-003 | hānghàn |
Ibatan | ivb-000 | hanghang |
Hànyǔ | cmn-003 | hángháng |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼhanghang |
tiếng Việt | vie-000 | hãng hàng không |
tiếng Việt | vie-000 | Hãng hàng không Phương Nam Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Hãng hàng không Trường An |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghángr |
Oksapmin | opm-000 | hang hang ripät |
tiếng Việt | vie-000 | hàng hành động |
Hànyǔ | cmn-003 | hánghào |
Hànyǔ | cmn-003 | hānghào |
tiếng Việt | vie-000 | hàng hà sa số |
tiếng Việt | vie-000 | hằng hà sa số |
magyar | hun-000 | hanghatár |
magyar | hun-000 | hanghatáson alapuló |
magyar | hun-000 | hanghatásra robbanó akna |
English | eng-000 | Hang Hau |
English | eng-000 | Hang Hau Station |
English | eng-000 | hang head down |
English | eng-000 | hang heavy |
English | eng-000 | hang heavy on your hands |
Tâi-gí | nan-003 | hăng-hĕng |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hangher |
English | eng-000 | hang hidden |