Tâi-gí | nan-003 | hoat-giăn-jĭn |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-giăn-kŏan |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-gōan |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-gŏan |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-gōan gĭ-sek |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-gōan-lé |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-gŏan-tē |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thạch |
tiếng Việt | vie-000 | hoả thạch |
tiếng Việt | vie-000 | hóa thạch |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa thạch |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ thai |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-ha̍k-ka |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-ha̍k khŏan-ui |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-ha̍k phok-sū |
Tâi-gí | nan-003 | Hoat-ha̍k-sū |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-thăm |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-thăm-che |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-thăm chí-sàu |
Tâi-gí | nan-003 | hòa-thăm-io̍h |
tiếng Việt | vie-000 | Hòa Thân |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-thán |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thân |
tiếng Việt | vie-000 | hóa thân |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Thành |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành |
tiếng Việt | vie-000 | hoả thành |
tiếng Việt | vie-000 | hòa thanh |
tiếng Việt | vie-000 | hòathanh |
tiếng Việt | vie-000 | hóa thành |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa thành |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành chất dính |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành dịch dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành giấm |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành màu lục |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành mơ hồ |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành nhân đạo |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành nhục dục |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành silic đioxyt |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thành than |
tiếng Việt | vie-000 | hóa thành tinh thể |
tiếng Việt | vie-000 | hòa thảo |
tiếng Việt | vie-000 | hoá thể |
tiếng Việt | vie-000 | hóa thể |
tiếng Việt | vie-000 | hòa thêm |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hĕng-chía |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hĕng gĭn-phìo |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hĕng-jĭn |
tiếng Việt | vie-000 | hòa theo |
tiếng Việt | vie-000 | họa theo |
tiếng Việt | vie-000 | hoa thị |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hiān |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hīan |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-thian chíu-tē |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t hĭ-chai |
tiếng Việt | vie-000 | hoả thiêu |
tiếng Việt | vie-000 | hoa thị mũ phím |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt hình |
tiếng Việt | vie-000 | Hoa Thịnh Đốn |
tiếng Việt | vie-000 | hoa thịnh đốn |
tiếng Việt | vie-000 | hóa thịt |
tiếng Việt | vie-000 | hoa thị tám cánh |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hō |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt hoá |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt hoả |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt hóa |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt họa |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt họa/hình điện tử |
Tâi-gí | nan-003 | hoat hŏaiⁿ-chăi |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hŏan |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoathoatich |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt họa viên |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt họa điện toán |
Tâi-gí | nan-003 | hoat hóe |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hòe |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hóe |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hōe |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hŏe |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hŏe keng-sím |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hóe-tiám |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hok |
tiếng Việt | vie-000 | hoa thơm |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hŏng |
tiếng Việt | vie-000 | hoà thuận |
tiếng Việt | vie-000 | hòa thuận |
tiếng Việt | vie-000 | hòathuận |
tiếng Việt | vie-000 | hoà thuận với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | hoả thực |
tiếng Việt | vie-000 | hoa thục quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa thui |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hui |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hui le̍k-liōng |
Tâi-gí | nan-003 | hoat hŭiⁿ-chăi |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-hún |
tiếng Việt | vie-000 | hoa thược dược |
tiếng Việt | vie-000 | hoa thương |
tiếng Việt | vie-000 | hoà thượng |
tiếng Việt | vie-000 | hòa thượng |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa thuyển |
tiếng Việt | vie-000 | hoa thuỷ tiên |
tiếng Việt | vie-000 | hoa thủy tiên |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tì |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-i |
xapaitíiso | myp-000 | hoati |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-iām |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-iām ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tiên |
tiếng Việt | vie-000 | hoả tiễn |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa tiễn |
𡨸儒 | vie-001 | hỏa tiễn 火箭 |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ tiết |
tiếng Việt | vie-000 | họa tiết |
tiếng Việt | vie-000 | họa tiết đầu chương |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tiêu bờ biển |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tiêu phụ |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tiêu trưởng |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-i-ha̍k |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tím |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-im |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-im chheng-chhó |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-im chhò-gō· |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-im ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-im hŭ-hō |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-im m̄-tio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | hoat im-tiāu |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-íⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-īⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-īⁿ chhăi-koat |
tiếng Việt | vie-000 | Hoả Tinh |
tiếng Việt | vie-000 | Hỏa Tinh |
tiếng Việt | vie-000 | Hỏa tinh |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tình |
tiếng Việt | vie-000 | hoá tính |
tiếng Việt | vie-000 | hoả tinh |
tiếng Việt | vie-000 | hoả tính |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tình ca |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-io̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-io̍k bái |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-io̍k hó |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-io̍k kòe-tō· |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-io̍k put-liŏng |
Tâi-gí | nan-003 | Hŏa-tiong |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-iŏng |
tiếng Việt | vie-000 | Hồ Atitlan |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoatje |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoatjedrieecht |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoat jemoakt |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-jia̍t |
Taioaan-oe | nan-002 | hoatjiet |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-jĭn |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kak |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kàⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt kê |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt kế |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kèng |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kéng |
Tâi-gí | nan-003 | hoat kéng-pò |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt khẩu |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-khí |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t-khīa |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-khí-jĭn |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-khí-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t-khoán |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t-khóan |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t-khóaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt kì |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kiàn |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kiàn im-bŏ· |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt kịch |
Taioaan-oe | nan-002 | hoatkiexn |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t kim |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t-kim |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kin |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kĭu |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoatkjarschtich |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kng |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kng-thé |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kó |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-koaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kóe |
Tâi-gí | nan-003 | Hoat-kok |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Hoat-kok |
Tâi-gí | nan-003 | Hoat-kok cho·-kài |
Tâi-gí | nan-003 | Hoat-kok ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | Hoat-kok-lăng |
Tâi-gí | nan-003 | Hoat-kok-oē |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Hoat-kok Polynésie |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoatkomkje |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoatkommkje |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kong-thé |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-kui |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t-kūi |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t-lăng |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoatlearijch |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-le̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lēng |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lēng chŏan-su |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lēng-oăn |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lí |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoatlich |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoatlichkjeit |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoatlierich |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoatliewich |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoatliewijch |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lí-ha̍k |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoatlijch |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lĭn-kng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | Hoat-lī-sài-lăng |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lŏ· |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t-lo̍h |
Tâi-gí | nan-003 | ho̍at lo̍h-tē-ga̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lŏng-chit |
Tâi-gí | nan-003 | Hoat-ló-ŏng |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoatlooss |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt lực |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Hoat-lûn-kong |
Tâi-gí | nan-003 | Hoat-lŭn-kong |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lŭn-kong |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t |
Taioaan-oe | nan-002 | hoatlut |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t bŭn-kīaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t chŏan-su |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t ha̍k-chía |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t-hē |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t jīm-khó |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t koan-tiám |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t kò·-būn |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t-phāng |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t-siōng |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t-siōng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-lu̍t tiău-bŭn |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-mn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-mo· |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-mŏ· |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt môn |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoatnak |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | Hoatnak |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | hoatnakich |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Hoatnakichkjeit |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | hoatnakijch |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt náo viên |
tiếng Việt | vie-000 | hoa tộc |
tiếng Việt | vie-000 | hoả tốc |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa tốc |
Tâi-gí | nan-003 | hoa-tŏng |
tiếng Việt | vie-000 | hoá tổng hợp |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hóatová |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | hóatováóóʼe |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-pān |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-pau |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt phật |
Tâi-gí | nan-003 | hoat phĭ- |
Tâi-gí | nan-003 | hoat phĭ-khì |
Tâi-gí | nan-003 | hoat phīⁿ-im |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-phìo |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t-phoat |
Tâi-gí | nan-003 | ho̍at-phoat |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t-phoat ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | hoat piān-só· |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-piáu |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-piáu ián-soat |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-piáu ì-kiàn |
Tâi-gí | nan-003 | hoat pĭ-khì |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-pío |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-pńg |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-pò |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-pò· |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-pó |
Tâi-gí | nan-003 | hoat pó·-chō·-khoán |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-pò-ki |
Tâi-gí | nan-003 | hoat-póng |
Tâi-gí | nan-003 | hoa̍t pó·-sio̍k-keng |
tiếng Việt | vie-000 | hoa trà |
fiteny Malagasy | plt-000 | hoatra |
tiếng Việt | vie-000 | hoa trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hoá trang |
tiếng Việt | vie-000 | hoá trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hóa trang |
tiếng Việt | vie-000 | hóa trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hóa trang lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoa trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | hoạ tranh bộ ba |
tiếng Việt | vie-000 | hoá trị |
tiếng Việt | vie-000 | hóa trị |
tiếng Việt | vie-000 | hóa trị ba |
tiếng Việt | vie-000 | hoá trị bốn |
tiếng Việt | vie-000 | hóa trị bốn |
tiếng Việt | vie-000 | hóa trị gam |