tiếng Việt | vie-000 | Họ Cú lợn |
tatar tele | tat-000 | höcüm |
tatar tele | tat-000 | höcüm äşe |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Củ nâu |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cun cút |
tiếng Việt | vie-000 | hồ cứng |
English | eng-000 | hocus |
español | spa-000 | hocus |
Deutsch | deu-000 | Hocus Pocus |
English | eng-000 | Hocus Pocus |
français | fra-000 | Hocus Pocus |
Nederlands | nld-000 | Hocus Pocus |
português | por-000 | Hocus Pocus |
suomi | fin-000 | Hocus pocus |
Nederlands | nld-000 | Hocus pocus |
English | eng-000 | hocus pocus |
Universal Networking Language | art-253 | hocus-pocus |
Sambahsa-mundialect | art-288 | hocus-pocus |
English | eng-000 | hocus-pocus |
Nederlands | nld-000 | hocus-pocus |
English | eng-000 | hocuspocus |
tiếng Việt | vie-000 | hocuspocus |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Cửu lý hương |
tatar tele | tat-000 | höcüwi |
tatar tele | tat-000 | höcüwiät |
tiếng Việt | vie-000 | học vấn |
tiếng Việt | vie-000 | học vần |
tiếng Việt | vie-000 | học vành tai |
tiếng Việt | vie-000 | học vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | học vị |
tiếng Việt | vie-000 | học viân mãn khóa |
tiếng Việt | vie-000 | Học việc |
tiếng Việt | vie-000 | học việc |
tiếng Việt | vie-000 | học viên |
tiếng Việt | vie-000 | học viện |
tiếng Việt | vie-000 | học viện âm nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện Âm nhạc Baku |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện âm nhạc Thượng Hải |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện âm nhạc Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện âm nhạc trung ương |
tiếng Việt | vie-000 | học viên bàng thính |
tiếng Việt | vie-000 | học viện chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông Thành phố Hồ Chí Minh |
tiếng Việt | vie-000 | học viên cùng lớp |
tiếng Việt | vie-000 | học viên dòng tu |
tiếng Việt | vie-000 | học viên dự thính |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện Hải quân Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện Hàng không Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện Hành chính Quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện Không quân Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện Kinh tế Yangon |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện Kỹ thuật ứng dụng Thượng Hải |
tiếng Việt | vie-000 | Học viện Quân sự West Point Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | học viên thần học |
tiếng Việt | vie-000 | học viên ưu tú |
tiếng Việt | vie-000 | học vị thạc sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | học vị tiến sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | học vị tú tài |
tiếng Việt | vie-000 | học vội để thi |
tiếng Việt | vie-000 | hộc vọng |
tiếng Việt | vie-000 | học vụ |
tiếng Việt | vie-000 | học vùng mu |
English | eng-000 | HOCW |
tiếng Việt | vie-000 | học xá |
tiếng Việt | vie-000 | học xem fémur I |
tiếng Việt | vie-000 | học xem labirinthe ! |
tiếng Việt | vie-000 | học xem tarse |
tiếng Việt | vie-000 | học xem tympan |
tiếng Việt | vie-000 | hốc xì |
tiếng Việt | vie-000 | học xong |
tiếng Việt | vie-000 | hocxtơ |
tiếng Việt | vie-000 | học xương chày |
tiếng Việt | vie-000 | học xương góc hàm |
tiếng Việt | vie-000 | học xương hàm |
tiếng Việt | vie-000 | học xương mu |
tiếng Việt | vie-000 | học xương đá |
tiếng Việt | vie-000 | hốc xương đòn |
tiếng Việt | vie-000 | học xương đùi |
tiếng Việt | vie-000 | học yên bướm |
tiếng Việt | vie-000 | hocđein |
tiếng Việt | vie-000 | học đến |
tiếng Việt | vie-000 | hộc đích |
tiếng Việt | vie-000 | học điểm vàng |
tiếng Việt | vie-000 | học điền |
tiếng Việt | vie-000 | học đi học lại |
tiếng Việt | vie-000 | học đòi |
tiếng Việt | vie-000 | học đòi khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | học đòi làm sang |
tiếng Việt | vie-000 | học đồi não |
tiếng Việt | vie-000 | học đùi |
tiếng Việt | vie-000 | học được |
tiếng Việt | vie-000 | học đuối |
tiếng Việt | vie-000 | học đường |
azərbaycanca | azj-000 | höcət |
azərbaycanca | azj-000 | höcətçi |
azərbaycanca | azj-000 | höcət eləmək |
azərbaycanca | azj-000 | höcət etmək |
List of Glossing Abbreviations | art-306 | HOD |
tlhIngan Hol | tlh-000 | HoD |
Ethnologue Language Names | art-330 | Hod |
dansk | dan-000 | Hod |
English | eng-000 | Hod |
nynorsk | nno-000 | Hod |
bokmål | nob-000 | Hod |
polski | pol-000 | Hod |
português | por-000 | Hod |
română | ron-000 | Hod |
slovenčina | slk-000 | Hod |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Hod |
davvisámegiella | sme-000 | Hod |
julevsámegiella | smj-000 | Hod |
Türkçe | tur-000 | Hod |
čeština | ces-000 | Höd |
français | fra-000 | Höd |
GSB Mangalore | gom-001 | hoD |
amarəñña | amh-001 | hod |
ISO 639-3 | art-001 | hod |
filename extensions | art-335 | hod |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | hod |
Bunun | bnn-000 | hod |
bosanski | bos-000 | hod |
čeština | ces-000 | hod |
hanácké | ces-002 | hod |
Middle Cornish | cnx-000 | hod |
Kernowek | cor-000 | hod |
Dagur | dta-000 | hod |
English | eng-000 | hod |
Hakkafa | hak-001 | hod |
Srpskohrvatski | hbs-001 | hod |
hrvatski | hrv-000 | hod |
Klamath-Modoc | kla-000 | hod |
Láadan | ldn-000 | hod |
Norn | nrn-000 | hod |
Old Cornish | oco-000 | hod |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | hod |
Pima Bajo | pia-000 | hod |
Scots leid | sco-000 | hod |
slovenčina | slk-000 | hod |
slovenščina | slv-000 | hod |
srpski | srp-001 | hod |
Volapük | vol-000 | hod |
Kesawai | xes-000 | hod- |
hagˋfa | hak-004 | hodˋ |
magyar | hun-000 | hód |
Limburgs | lim-000 | höd |
Jupda | jup-000 | hǒd |
حجازي | acw-000 | ḥōd |
ISO 639-PanLex | art-274 | hod-000 |
Makrani | bcc-001 | Hoda |
català | cat-000 | Hoda |
Esperanto | epo-000 | Hoda |
español | spa-000 | Hoda |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDa |
Araona | aro-000 | hoda |
Western Balochi | bgn-002 | hoda |
Chamoru | cha-000 | hoda |
Tsalagi Gawonihisdi | chr-001 | hoda |
Hausa | hau-000 | hoda |
hiMxI | hin-004 | hoda |
Láadan | ldn-000 | hoda |
Migabac | mpp-000 | hoda |
Boro | ppo-003 | hoda |
Epena | sja-000 | hoda |
Tidore | tvo-000 | hoda |
Tacana | tna-000 | hoda- |
èdè Yorùbá | yor-000 | hó dá |
Slavisk | art-250 | hóda |
èdè Yorùbá | yor-000 | hódá |
Hausa | hau-000 | hōdā̀ |
Halang | hal-000 | hơda |
ivrit | heb-002 | hodaa |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDaan |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDaana |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDaanii raDche |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDaan laDaayii maarche |
Láadan | ldn-000 | hodáath |
GSB Mangalore | gom-001 | hoda balaana |
Deutsch | deu-000 | Hoda Barakat |
English | eng-000 | Hoda Barakat |
français | fra-000 | Hoda Barakat |
Volapük | vol-000 | hodabir |
Selice Romani | rmc-002 | hódačka |
hyw-001 | hodad͜z | |
Tłįchǫ | dgr-000 | hodàèhkeh |
Tłįchǫ | dgr-000 | hodàekè |
Tłįchǫ | dgr-000 | hodàetłe |
Tłįchǫ | dgr-000 | hodàetłʼì |
Tłįchǫ | dgr-000 | hodàezi |
Tłįchǫ | dgr-000 | hodàeʔà |
Tłįchǫ | dgr-000 | hodàgoèʔà |
Muduapa | wiv-000 | hodahia |
Laua | luf-000 | hodahoda |
Proto-Tepiman | azc-001 | hodai |
Nihongo | jpn-001 | hodai |
Tohono O'odham | ood-000 | hodai |
Pima | ood-001 | hodai |
Southeastern Tepehuan | stp-000 | hodai |
Tepecano | tep-000 | hodai |
Slavisk | art-250 | hóda i minelyn |
English | eng-000 | Hodaj |
hrvatski | hrv-000 | hodajući |
English | eng-000 | Hodak |
Deutsch | deu-000 | Hodaka |
English | eng-000 | Hodaka |
Nederlands | nld-000 | Hodaka |
Sabu | hvn-000 | hodʼa-kejʼeka |
English | eng-000 | Hodal |
English | eng-000 | Hoda Lattaf |
français | fra-000 | Hoda Lattaf |
polski | pol-000 | Hoda Lattaf |
hrvatski | hrv-000 | hodam |
Beothuk | bue-000 | hodamiSit |
English | eng-000 | Hodan |
Mambae | mgm-000 | hodan |
Türkçe | tur-000 | hodan |
èdè Yorùbá | yor-000 | hó dán |
èdè Yorùbá | yor-000 | hódán |
Bunun | bnn-000 | hód̂an |
tiếng Việt | vie-000 | hồ dán |
tiếng Việt | vie-000 | hồ || dán |
Türkçe | tur-000 | hodançiçeği |
hornjoserbšćina | hsb-000 | hódančko |
Türkçe | tur-000 | hodangiller |
tiếng Việt | vie-000 | hô danh |
hrvatski | hrv-000 | hodanje |
hrvatski | hrv-000 | hodanje u snu |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDapaN |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Hodar |
Kurmancî | kmr-000 | hodar |
čeština | ces-000 | hodara |
Oumi-ben | jpn-086 | hodare |
Shimaore | swb-000 | -hodari |
suomi | fin-000 | hodari |
Shimaore | swb-000 | hodari |
Kiswahili | swh-000 | hodari |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | hodari |
Kiswahili | swh-000 | hodari katika kujinufaisha |
Kiswahili | swh-000 | hodari kupigana |
Kiswahili | swh-000 | hodari wa |
Akita-ben | jpn-013 | hodaro |
magyar | hun-000 | hódaru |
English | eng-000 | Hoda Shaarawi |
bokmål | nob-000 | Hoda Shaarawi |
Roman | rmc-000 | Hodasi |
Hata Batak | bbc-000 | hoda si-lintom |
English | eng-000 | Hodász |
magyar | hun-000 | Hodász |
íslenska | isl-000 | Hodász |
bosanski | bos-000 | hodati |
Srpskohrvatski | hbs-001 | hodati |
hrvatski | hrv-000 | hodati |
srpski | srp-001 | hodati |
hrvatski | hrv-000 | hodati na prstima |
hrvatski | hrv-000 | hodati s |
hrvatski | hrv-000 | hodati sa osobom suprotnog spola |
hrvatski | hrv-000 | hodati teško |
hrvatski | hrv-000 | hodati u snu |
italiano | ita-000 | ho dato |
English | eng-000 | Hōdatsushimizu |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Dầu |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Dâu tằm |
hyw-001 | hodaved | |
English | eng-000 | Hodaviah |
Kurmancî | kmr-000 | hodax |
Tłįchǫ | dgr-000 | hodàyeehxà |
Tłįchǫ | dgr-000 | hodàyeelì |
tiếng Việt | vie-000 | Họ Dây trường điều |
Matukar | mjk-000 | hodaŋ |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | hodbehod |
GSB Mangalore | gom-001 | hoD bhuut |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | hodbin |
Türkçe | tur-000 | hodbin |
Türkçe | tur-000 | hodbinlik |
Türkçe | tur-000 | hodbinlik hodkâmlık |
magyar | hun-000 | hódbőr |
English | eng-000 | hod carrier |
English | eng-000 | hod-carrier |
Altfränkisch | frk-000 | hodd |
Schwäbisch | swg-000 | hodd |
Ruáingga | rhg-000 | hodda |
Schwäbisch | swg-000 | hodda |
Tsuvan | tsh-000 | hodda |
Ruáingga | rhg-000 | hoddá |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDDaana haasa |
Jelgoore | fuh-001 | Hoddaaru |
Yaagaare | fuh-002 | Hoddaaru |
Gurmaare | fuh-003 | Hoddaaru |
Moosiire | fuh-004 | Hoddaaru |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDDaataanche |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDDastika |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDDastikaa daakkoche |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDDastikaa ulloche |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDDastikeche |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDDastikecho |
GSB Mangalore | gom-001 | hoDDastik saa.ngche |