Erave | kjy-000 | kʰimbu kʰuḷi |
Gidra | gdr-000 | kʰimbɹa |
Wipi | gdr-001 | kʰimbɹa |
Tâi-gí | nan-003 | khim-chhe |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-chhiok |
Tâi-gí | nan-003 | khim-chŏng |
Sambahsa-mundialect | art-288 | khimer |
tiếng Việt | vie-000 | khí mêtan |
phasa thai | tha-001 | khimhǎn |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-he̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khim-heng |
Pangwa | pbr-000 | khimhofu |
Tâi-gí | nan-003 | khim-ho̍k |
Pumā | pum-000 | khimhoŋma |
Pumā | pum-000 | khimhoŋpa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khimi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khimi |
Epena | sja-000 | ʼkʰimi |
bălgarski ezik | bul-001 | khimicheski |
Khasi | kha-000 | kh~imih |
English | eng-000 | Khimik Moscow Oblast |
français | fra-000 | Khimik Moskovskaïa Oblast |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰimil |
Umbu-Ungu | ubu-000 | kʰimi lapo |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰimile |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰimiljo |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰimiltal |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰimiltercekerulutaraut |
Oksapmin | opm-000 | kʰimin |
ivrit | heb-002 | khimiqalim |
Faiwol | fai-000 | kʰimis |
Wapishana | wap-000 | kʰimiša-ʔu |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-jí-á |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-khí |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khimkhimatta |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khimkhimmat |
English | eng-000 | Khimki |
français | fra-000 | Khimki |
lengua lumbarda | lmo-000 | Khimki |
bokmål | nob-000 | Khimki |
română | ron-000 | Khimki |
English | eng-000 | Khimki BC |
English | eng-000 | Khimki War Memorial |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Khîm-liû-kám |
Bân-lâm-gú | nan-005 | khîm-liû-kám |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-lĭu-kám |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-ná |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-ná-hoat |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-ná-su̍t |
Tâi-gí | nan-003 | khì-mn̆g |
tiếng Việt | vie-000 | khi mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khí mỏ |
Tâi-gí | nan-003 | khí-mo· |
Tâi-gí | nan-003 | khi-mo·-chih |
Tâi-gí | nan-003 | khi-mo· giang |
Bunu | bwx-000 | kh~i mon |
Dahua Bunu | bwx-001 | kh~imoN |
Mārwāṛī | rwr-001 | khīmp |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-phó· |
Tâi-gí | nan-003 | khim-pōe |
Mārwāṛī | rwr-001 | khīmpoḷi |
Dahua Bunu | bwx-001 | khimpy$au |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-sek |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-sek hŏ-bĕng |
Oksapmin | opm-000 | kʰimsi |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-sìu |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-sòaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khĭm-su |
Tâi-gí | nan-003 | khim-tēng |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ mũ |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ mũi |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ mũi dài |
Onjob | onj-000 | kʰimɔ |
Kymbi | vif-001 | kʰımə |
Vuhlkansu | art-009 | khin |
Chimané | cas-000 | khin |
Kunza | kuz-000 | khin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khin |
Tâi-gí | nan-003 | khin |
mi na | txg-002 | khin |
Tâi-gí | nan-003 | khiⁿ |
X̱aayda kil | hax-000 | kh~iN |
White Lachi | lwh-001 | kh~iN |
khåm tāi | aho-001 | kh~in |
Jinchang White Lachi | lwh-000 | kh~in |
Mianmin | mpt-000 | kh~in |
tiếng Việt | vie-000 | khín |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | khîn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khîn |
Tâi-gí | nan-003 | khĭn |
Tâi-gí | nan-003 | khĭⁿ |
Kunza | kuz-000 | khʼin |
Khinalug | kjj-000 | kʰi-n |
Mianmin | mpt-000 | kʰin |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰin˥˨ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰin˦ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | kʰin˧˩ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | kʰin˨˩ |
Baoding | lic-008 | khi:n.1 |
Glottocode | art-327 | khin1240 |
Lati | lbt-000 | khiN.33 |
Lati | lbt-000 | khiN.55 |
isiNdebele | nde-000 | -khina |
tshiVenḓa | ven-000 | -khina |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khin-a |
Ikalanga | kck-000 | khina |
Nese | map-007 | khina |
Pangwa | pbr-000 | khina |
Pumā | pum-000 | khina |
Urin Buliwya | quh-000 | khiña |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khiña |
Tâi-gí | nan-003 | khiⁿ-á |
Deni | dny-000 | kh~i na |
Nese | map-007 | kh~ina |
Oksapmin | opm-000 | kʰina |
X̲aat Kíl | hdn-000 | ḳʰináa |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khina-ang |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khináfa |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khináfok |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khináfot |
français | fra-000 | khinalough |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khinalug |
English | eng-000 | Khinalug |
français | fra-000 | Khinalug |
bahasa Indonesia | ind-000 | Khinalug |
Khinalug | kjj-000 | Khinalug |
français | fra-000 | khinalug |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Khinalugh |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Khinalugh |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Khinalugh |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Khinalugh |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khinalugh |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khinalugh |
English | eng-000 | Khinalugh |
español | spa-000 | khinalugh |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khinalugi |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khinamarreng |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khinammoy |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ nanh |
tiếng Việt | vie-000 | khi nào |
tiếng Việt | vie-000 | khi nào cũng |
tiếng Việt | vie-000 | khi nào đấy |
Roman | rmc-000 | khinarav |
Khinar Chilas Shina | scl-018 | Khinar Chilas Shina |
Roman | rmc-000 | khinardo |
Wapishana | wap-000 | kʰinaridi |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khinarman |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khinarman-ay-fá-i |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khinarman-ay-láki |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khinaspára |
Maca | mca-000 | -ḳhina-tay |
Maca | mca-000 | -ḳhina-wat |
tiếng Việt | vie-000 | khi nãy |
Mārwāṛī | rwr-001 | khinay |
aymar aru | ayr-000 | khinaya |
Tâi-gí | nan-003 | khin-báng-báng |
Tâi-gí | nan-003 | khin-báng-báng ĕ |
Oksapmin | opm-000 | kʰinbi |
Tâi-gí | nan-003 | khĭn-bián |
Taioaan-oe | nan-002 | khinbu |
Tâi-gí | nan-003 | khĭn-bū |
Tâi-gí | nan-003 | khĭn-bū-ŏan |
Tâi-gí | nan-003 | khĭn-bū-peng |
Tâi-gí | nan-003 | khĭn-bū sĭ-kan |
Tâi-gí | nan-003 | khĭn-bū-tiong |
Tecoatl de San Jeronimo | maa-000 | kh~inCe |
Mārwāṛī | rwr-001 | khīnch |
Tâi-gí | nan-003 | khin-chèng |
Tâi-gí | nan-003 | khĭn-chhài |
Tâi-gí | nan-003 | khin-chhìn |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khinchi |
Tâi-gí | nan-003 | khin-chōe |
Pangwa | pbr-000 | khinda |
català | cat-000 | Khindasvint |
Amri Karbi | ajz-000 | khinde |
Kymbi | vif-001 | kʰındu |
Pangwa | pbr-000 | khindudumbi |
Chimané | cas-000 | khin-ʼdʸe |
Kymbi | vif-001 | kʰındə |
yidish | ydd-001 | Khine |
yidish | ydd-001 | khine |
Dogon Toro Tegu—Nemguene | dtt-001 | kh~ine |
Dogon Toro Tegu—Nemguene | dtt-001 | kʰine |
yidish | ydd-001 | khinekh |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khinékhed |
tiếng Việt | vie-000 | khi nên |
tiếng Việt | vie-000 | khí nén |
yidish | ydd-001 | khinezer |
yidish | ydd-001 | khinezish |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing |
Teochew | nan-004 | khing |
Digaru Mishmi | mhu-000 | khīng |
Saamia | lsm-000 | khinga |
English | eng-000 | Khingam fir |
bokmål | nob-000 | Khingan |
davvisámegiella | sme-000 | Khingan |
julevsámegiella | smj-000 | Khingan |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khíngan |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing-bai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing bo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing chhetu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing chhia |
English | eng-000 | Khinghan fir |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing hnih |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing hnih hnih |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing hnihin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing ... ho khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing-ho khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khîng ... ho khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khîng-ho khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing ... hote khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing-hote khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khîng ... hote khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khîng-hote khi |
Tâi-gí | nan-003 | khin-gĭn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing-khang ruh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing khat |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Khing khatin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing ... khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khîng ... khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khîng khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing-khih |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khîng-khih |
Giryama | nyf-000 | kh~iNgo |
Pangwa | pbr-000 | khingondoli |
Nete | net-000 | kʰingotʰɛ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khingpang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing-phel |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khîng-phel |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing-pui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khingpui-nu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khingpui-pa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khing ... te khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khingte khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khîng ... te khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khîngte khi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khingtu |
tiếng Việt | vie-000 | khinh |
tiếng Việt | vie-000 | khính |
tiếng Việt | vie-000 | khí nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | khí nhân |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ nhân hình |
tiếng Việt | vie-000 | khinh bạc |
tiếng Việt | vie-000 | khinh bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | khinh bỉ ai |
tiếng Việt | vie-000 | khinh binh |
tiếng Việt | vie-000 | khinh bộ |
tiếng Việt | vie-000 | khinh châu |
tiếng Việt | vie-000 | khinh dể |
tiếng Việt | vie-000 | khinh dễ |
tiếng Việt | vie-000 | khinh dị |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ nhện |
Tâi-gí | nan-003 | khin-hĕng |
tiếng Việt | vie-000 | khinh hạm |
tiếng Việt | vie-000 | khinh hình |
tiếng Việt | vie-000 | khinh hốt |
tiếng Việt | vie-000 | khinh hướng |
tiếng Việt | vie-000 | khí nhiệt động |
tiếng Việt | vie-000 | khí nhiệt động học |
tiếng Việt | vie-000 | khinh khi |
tiếng Việt | vie-000 | khinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | khinh khí cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khinh khỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | khinh khủng |
tiếng Việt | vie-000 | khinh kị |
tiếng Việt | vie-000 | khinh kỵ binh |
tiếng Việt | vie-000 | khinh mạn |
tiếng Việt | vie-000 | khinh miệt |
tiếng Việt | vie-000 | khinh nghi |
tiếng Việt | vie-000 | khinh người |
tiếng Việt | vie-000 | khinh nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | khỉ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khinh phì |
tiếng Việt | vie-000 | khinh phong |
tiếng Việt | vie-000 | khinh phù |
tiếng Việt | vie-000 | khinh rẻ |
tiếng Việt | vie-000 | khinh suất |
tiếng Việt | vie-000 | khinh tài |
tiếng Việt | vie-000 | khinh thị |
tiếng Việt | vie-000 | khinh thường |
tiếng Việt | vie-000 | khinh tiện |
tiếng Việt | vie-000 | khinh tội |
tiếng Việt | vie-000 | khinh trọng |
tiếng Việt | vie-000 | khinh từ |
tiếng Việt | vie-000 | khinh xa |
tiếng Việt | vie-000 | khinh địch |
Idu | clk-000 | khini |
Urin Buliwya | quh-000 | khini |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khini |
Runa Simi | que-000 | khiñi |
Urin Buliwya | quh-000 | khiñi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khiñi |
Masaba | myx-000 | kh~ini |
Iyo | nca-001 | kʰini |
Yele | yle-000 | kʰini |