tiếng Việt | vie-000 | khon ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | khôn nguôi |
Pumā | pum-000 | khonni |
tiếng Việt | vie-000 | khốn nỗi |
Nung | nut-000 | kh~on nok |
dansk | dan-000 | Khonnor |
English | eng-000 | Khonnor |
svenska | swe-000 | Khonnor |
Koti | eko-000 | khono |
Masaba | myx-000 | khono |
chiCheŵa | nya-000 | khono |
Safwa | sbk-000 | khono |
Emakhua | vmw-000 | khoño |
tshiVenḓa | ven-000 | khoṋo |
Yuta | gdr-013 | kh~ono |
Doromu—Kasunomu-Amuraika-Aramaika | kqc-001 | kʰono |
Yaruro | yae-000 | kʰonõ |
Foe | foi-000 | kh~onoba7ai |
tiếng Việt | vie-000 | khó nói |
isiNdebele | nde-000 | khonokho |
Emakhua | vmw-000 | khoñola |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khonoma |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khonoma |
isiNdebele | nde-000 | -khonona |
Tâi-gí | nan-003 | khóⁿ-ò·ⁿ chì-ke̍k |
tiếng Việt | vie-000 | khó nóng chảy |
Ikoma | ntk-000 | khonono |
Dumpu | wtf-000 | kʰonono |
Chahi | rim-001 | khononta |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khónot |
Chahi | rim-001 | khono wakilila |
Nyaturu | rim-000 | khono wa njou |
Pumā | pum-000 | khonpa |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | khon phɑ |
phasa thai | tha-001 | khonplàeknâa |
tiếng Việt | vie-000 | khốn quẫn |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ra hn |
Türkçe | tur-000 | Khons |
English | eng-000 | Khonsa |
فارسی | pes-000 | khonsâ |
فارسی | pes-000 | khonsâ kardan |
phasa thai | tha-001 | khǒnsàt |
Ikalanga | kck-000 | khonsata |
Shekgalagari | xkv-000 | khonsata |
Puôc | puo-000 | kh~onsay |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Khonso |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Khonso |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khonsod |
français | fra-000 | Khonsou |
English | eng-000 | Khonsu |
suomi | fin-000 | Khonsu |
italiano | ita-000 | Khonsu |
bokmål | nob-000 | Khonsu |
português | por-000 | Khonsu |
svenska | swe-000 | Khonsu |
Pumā | pum-000 | khont |
tiếng Việt | vie-000 | khôn tả |
Manang | nmm-000 | kʰonta |
phasa thai | tha-001 | khǒntaa |
tiếng Việt | vie-000 | khổn tắc |
Thong Boi | hak-003 | kh~ontau |
tiếng Việt | vie-000 | khôn tả xiết |
tiếng Việt | vie-000 | khôn thiêng |
tiếng Việt | vie-000 | khôn trạch |
tiếng Việt | vie-000 | khôn trổ |
tiếng Việt | vie-000 | khôn tròn |
Chambri | can-000 | kh~ontsai |
Chambri | can-000 | kʰontsai |
tiếng Việt | vie-000 | khôn từng xu |
tiếng Việt | vie-000 | khó nuốt |
tiếng Việt | vie-000 | khô nứt |
tiếng Việt | vie-000 | khô nứt ra |
tiếng Việt | vie-000 | khôn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | khôn việc nhỏ |
English | eng-000 | Khonvoum |
español | spa-000 | Khonvoum |
tshiVenḓa | ven-000 | khonwa |
Emakhua | vmw-000 | khoñwaa |
tiếng Việt | vie-000 | khôn xiết |
isiNdebele | nde-000 | -khonya |
Masaba | myx-000 | khonya |
chiCheŵa | nya-000 | khonya |
Chahi | rim-001 | khonyea |
Pangwa | pbr-000 | khonyi |
Pende | pem-000 | khonyi |
chiCheŵa | nya-000 | khonyo |
Pende | pem-000 | khonyo |
chiCheŵa | nya-000 | khonyola |
Pende | pem-000 | khonyongo |
Pende | pem-000 | khonzo |
tiếng Việt | vie-000 | khôn đạo |
tiếng Việt | vie-000 | khốn đốn |
tiếng Việt | vie-000 | khốn đốn nhiều |
Mianmin | mpt-000 | kʰonɤkmɔn |
Wipi | gdr-001 | kʰonʌ |
Foe | foi-000 | kʰonʌbaʔai |
Nekgini | nkg-000 | kʰonʌkʰi |
Tatsʼáltęy | tcb-000 | kʰónʔ |
Tatsʼáltęy | tcb-000 | kʰónʔ=ɬ̬ěːʒ-ʔ |
Nyaturu | rim-000 | khoo |
Chahi | rim-001 | khoo |
phasa thai | tha-001 | khoo |
Waimaha | wmh-000 | khoo |
Tzʼutujil | tzj-000 | khoʼo |
Tzʼutujil | tzj-000 | kho’o |
tiếng Việt | vie-000 | khó ở |
Tâi-gí | nan-003 | khó-ò· |
Lobi | lob-000 | kʰoó |
Nharo | nhr-000 | kʰòō |
Tâi-gí | nan-003 | kho-oăn |
Tâi-gí | nan-003 | khò-oăn |
Tâi-gí | nan-003 | khò-ōaⁿ |
Urdu | urd-002 | KHoob |
Hmoob Dawb | mww-000 | khoob |
Urdu | urd-002 | khoob |
Urdu | urd-002 | KHoobi |
Masaba | myx-000 | khoobolo |
Urdu | urd-002 | KHoob soorat |
Urdu | urd-002 | khood |
Urdu | urd-002 | khoodi |
Ikalanga | kck-000 | khoodza-ntanda |
English | eng-000 | Khoo Fuk Lung |
Maca | mca-000 | ḳhoofʔo |
ਪੰਜਾਬੀ | pan-000 | khooh |
Iu Mienh | ium-000 | khooi¹ |
Iu Mienh | ium-000 | khooi³ |
phasa thai | tha-001 | khôok |
Canela | ram-000 | kʰook |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khookalee |
English | eng-000 | Khoo Kay Kim |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Khoo Kay Kim |
Masaba | myx-000 | khoola |
Emakhua | vmw-000 | khoola |
Masaba | myx-000 | khoole |
Masaba | myx-000 | khoolola |
Hmoob | hnj-000 | khoom |
phasa thai | tha-001 | khoom |
Stieng | sti-000 | khôôm |
Masaba | myx-000 | khooma |
Chahi | rim-001 | khooma |
Masaba | myx-000 | khoomaka |
Masaba | myx-000 | khoomba |
Masaba | myx-000 | khoombe |
Kisuundi | sdj-000 | kʰoombo |
Hmoob | hnj-000 | khoom cuav |
italiano | ita-000 | khoomii |
español | spa-000 | khoomii |
Hmoob Dawb | mww-000 | khoom noj |
Hmoob | hnj-000 | khoom ntiav |
Hmoob | hnj-000 | khoom plig |
Hmoob | hnj-000 | khoom pub cia saib dab muag |
Hmoob | hnj-000 | khoom qab zib |
Hmoob | hnj-000 | khoom saib dab muag |
Hmoob | hnj-000 | khoom siv |
Urdu | urd-002 | KHoon |
Urdu | urd-002 | khoon |
Tâi-gí | nan-003 | khó-ò·ⁿ |
phasa thai | tha-001 | khóón |
phasa thai | tha-001 | khôon |
Urdu | urd-002 | KHoon aalood |
Urdu | urd-002 | KHoon baehna |
English | eng-000 | Khoon Bhari Maang |
Tâi-gí | nan-003 | khó-ò·ⁿ-ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-ò·ⁿ ĕ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoong |
Masaba | myx-000 | khoongolo |
English | eng-000 | Khooni Darwaza |
Urdu | urd-002 | KHoon ka dabaaʼo |
Urdu | urd-002 | KHoon KHwaar |
Masaba | myx-000 | khoono |
Urdu | urd-002 | KHoon reyz |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khoʼookdathden |
Lungchow | zyb-005 | khoop 55 |
Masaba | myx-000 | khooro |
Epena | sja-000 | ʼkʰooro |
Urdu | urd-002 | khoorsheed |
Emakhua | vmw-000 | khooru |
Urdu | urd-002 | khoosh |
Masaba | myx-000 | khoosi |
phasa thai | tha-001 | khôot |
English | eng-000 | Khoo Teck Puat |
Epena | sja-000 | kʰõoʼtʰari |
Masaba | myx-000 | khootsa |
Thavung | thm-000 | khööy |
English | eng-000 | khoozestan |
phasa thai | tha-001 | khóoŋ |
Epena | sja-000 | kʰoo-ʔata- |
Khasi | kha-000 | khop |
Lao | lao-001 | khop |
Pumā | pum-000 | khop |
Nung | nut-000 | kh~op |
phasa thai | tha-001 | khòp |
tiếng Việt | vie-000 | khớp |
Giri | geb-000 | kʰop |
Taunggyi | tai-010 | khop.1 |
Hsipaw | tai-011 | khop.1 |
Min | zyg-003 | kʰo̞ːp̚²² |
Nghe An | tmm-000 | kho:p.4 |
Tai Daeng | tyr-000 | kho:p.4 |
Buyang | yha-000 | kʰop4 |
Zhazhou | zyg-011 | kʰop̚⁴⁴ |
Nung | nut-000 | khop.5 |
Thai Trang | twh-000 | khop.5 |
Zuojiang Zhuang | zzj-000 | kho:p.7 |
Khün | kkh-000 | khop.7 |
Kwere | cwe-000 | khopa |
Pangwa | pbr-000 | khopa |
Ishisangu | sbp-000 | khopa |
Emakhua | vmw-000 | khopa |
Tâi-gí | nan-003 | khó-pă |
Cofán | con-000 | kʰopa |
Vayu | vay-000 | kʰopa |
Tehuelche | teh-000 | k ʼho ʼpān- |
Cofán | con-000 | kʰõpana |
Cofán | con-000 | kʰopatʰiʔ-kʰo |
tiếng Việt | vie-000 | khớp bằng dây chằng |
tiếng Việt | vie-000 | khớp [bằng [răng |
tiếng Việt | vie-000 | khớp bánh răng |
tiếng Việt | vie-000 | khớp bản lề |
tiếng Việt | vie-000 | khớp bán động |
tiếng Việt | vie-000 | khớp bán động sụn |
tiếng Việt | vie-000 | khớp bất động |
tiếng Việt | vie-000 | khớp cacddăng |
tiếng Việt | vie-000 | khớp Cacđăng |
tiếng Việt | vie-000 | khớp cacđăng |
tiếng Việt | vie-000 | khớp cắn |
tiếng Việt | vie-000 | khớp cầu |
tiếng Việt | vie-000 | khớp chỏm |
tiếng Việt | vie-000 | khớp cổ tay |
Pumā | pum-000 | khopd |
Pumā | pum-000 | khopdaluŋ |
chiCheŵa | nya-000 | khope |
Emakhua | vmw-000 | khope |
Erave | kjy-000 | kʰope |
Makayam | aup-000 | kʰopean |
Emakhua | vmw-000 | khopela |
Emakhua | vmw-000 | khopeleele |
français | fra-000 | Khoper |
português | por-000 | Khoper |
English | eng-000 | khopesh |
italiano | ita-000 | khopesh |
Nederlands | nld-000 | khopesh |
español | spa-000 | khopesh |
tiếng Việt | vie-000 | khớp giả |
tiếng Việt | vie-000 | khớp gối |
tshiVenḓa | ven-000 | -khopha |
tshiVenḓa | ven-000 | khopha |
tiếng Việt | vie-000 | khó phá |
Tâi-gí | nan-003 | khó-phàⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | khó phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khớp háng |
tiếng Việt | vie-000 | khó phân loại |
Epena | sja-000 | kʰoʼpʰãyo |
Epena | sja-000 | kʰõpʰeʼpʰee |
bod skad | bod-001 | kho phi |
tiếng Việt | vie-000 | kho phim |
tiếng Việt | vie-000 | kho phim ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khớp học |
Tâi-gí | nan-003 | Kho-phó·-te̍k kàu-phài |
tiếng Việt | vie-000 | khớp húc |
Makayam | aup-000 | kʰopʰɛan |
Pogolo | poy-000 | khopi |
Tâi-gí | nan-003 | khó-pi |
Tâi-gí | nan-003 | khó-pí |
Bitur | mcc-000 | kʰopiain |
Bitur | mcc-000 | kʰopiaĩn |
Tâi-gí | nan-003 | khó-pí kóng |
Tâi-gí | nan-003 | khó-pí-kóng |
Nekgini | nkg-000 | kʰopil-iŋ |
français | fra-000 | Khopior |
nynorsk | nno-000 | Khopjor |
bokmål | nob-000 | Khopjor |
tiếng Việt | vie-000 | khớp khuyên |
tiếng Việt | vie-000 | khớp lại với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | khớp ly hợp |
tiếng Việt | vie-000 | khớp ngoạm |
tiếng Việt | vie-000 | khớp nhai |
tiếng Việt | vie-000 | khớp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | khớp nối |
tiếng Việt | vie-000 | khớp nói chung |
tiếng Việt | vie-000 | khớp nửa động |
Pangwa | pbr-000 | khopo |
Emakhua | vmw-000 | khopo |
Mianmin | mpt-000 | kʰopo |
Tâi-gí | nan-003 | khó· poe |
Tâi-gí | nan-003 | khó·-poe |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khopókhop |
English | eng-000 | Khopoli |
Emakhua | vmw-000 | khopopwa |
Bontoc—Guinaang | lbk-002 | khópos |
Pumā | pum-000 | khopp |
tiếng Việt | vie-000 | khớp phẳng |
Tâi-gí | nan-003 | khop-pih |
Pumā | pum-000 | khoppʌ |