suomi | fin-000 | Kysymys |
suomi | fin-000 | kysymys |
kväänin kieli | fkv-000 | kysymys |
suomi | fin-000 | kysymys- |
suomi | fin-000 | kysymysintonaatio |
suomi | fin-000 | kysymysjärjestys |
suomi | fin-000 | kysymys jostakin |
suomi | fin-000 | kysymyslause |
suomi | fin-000 | Kysymysloki |
suomi | fin-000 | kysymyslomake |
suomi | fin-000 | kysymysmerkki |
suomi | fin-000 | kysymysmerkkiosoitin |
suomi | fin-000 | kysymysmerkkiyökkönen |
suomi | fin-000 | kysymyspalsta |
suomi | fin-000 | kysymyspartikkeli |
suomi | fin-000 | kysymyssana |
suomi | fin-000 | kysymystulva |
suomi | fin-000 | kysymys-vastaus |
suomi | fin-000 | kysymys–vastaus-järjestelmä |
karaj tili | kdr-001 | kyšyn |
suomi | fin-000 | kysynnän ylittävä |
suomi | fin-000 | kysyntä |
suomi | fin-000 | kysyntäinflaatio |
suomi | fin-000 | kysyntä ja tarjonta |
suomi | fin-000 | kysyntä jnk |
suomi | fin-000 | kysyntäkäyrä |
suomi | fin-000 | kysyntätaulukko |
suomi | fin-000 | kysyntä; vaatimus |
suomi | fin-000 | kysytään |
suomi | fin-000 | kysyttäessä |
suomi | fin-000 | kysytty |
suomi | fin-000 | kysyvä |
suomi | fin-000 | kysyväinen |
suomi | fin-000 | kysyvästi |
polski | pol-000 | kysz |
polski | pol-000 | Kysztym |
Sakao | sku-000 | kysø |
Wik-Mungkan | wim-000 | kysła |
Wymysiöeryś | wym-000 | kysła |
Dutton Speedwords | dws-000 | ky-t |
ISO 639-3 | art-001 | kyt |
čeština | ces-000 | kyt |
Dutton Speedwords | dws-000 | kyt |
Wik-Mungkan | wim-000 | kyt |
Olamentke | csi-003 | ky~t |
mədəŋkyɛ | bgj-000 | ky̆̌t |
mədəŋkyɛ | bgj-000 | ky̆̌t̂̌ |
Wik-Mungkan | wim-000 | kȳt |
ISO 639-PanLex | art-274 | kyt-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | kyt-001 |
Dutton Speedwords | dws-000 | ky-ta |
Dutton Speedwords | dws-000 | kyta |
čeština | ces-000 | kýta |
íslenska | isl-000 | kýta |
avañeʼẽ | gug-000 | kyta’a |
Páez | pbb-000 | kytad- |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ tài |
Kırgızça | kir-002 | Kytaj |
Saxa tyla | sah-001 | Kytaj |
Latynytsia | ukr-001 | Kytaj |
башҡорт теле | bak-000 | Ǩytaj |
Latynytsia | ukr-001 | Kytajs'ka narodna respublika |
Latynytsia | ukr-001 | kytajsky |
Apalaí | apy-000 | kỹtaka |
Apalaí | apy-000 | kytamuru |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ tăng phôi động |
tiếng Việt | vie-000 | kỷ tận sinh |
čeština | ces-000 | kytara |
hanácké | ces-002 | kytara |
slovenčina | slk-000 | kytara |
čeština | ces-000 | kytare |
čeština | ces-000 | kytarista |
hanácké | ces-002 | kytarista |
slovenčina | slk-000 | kytarista |
čeština | ces-000 | kytaristé |
čeština | ces-000 | kytaristka |
hanácké | ces-002 | kytarové |
čeština | ces-000 | kytarovec jemenský |
čeština | ces-000 | kytarovec křivoústý |
čeština | ces-000 | kytarovec lübertův |
čeština | ces-000 | kytarový |
slovenčina | slk-000 | kytarový |
čeština | ces-000 | kytarový riff |
čeština | ces-000 | kytary |
føroyskt | fao-000 | kýta seg |
suomi | fin-000 | kytät |
tiếng Việt | vie-000 | ký tắt |
suomi | fin-000 | kytätä |
tiếng Việt | vie-000 | ký tắt vào |
Dutton Speedwords | dws-000 | ky-ta-x |
Dutton Speedwords | dws-000 | kytax |
English | eng-000 | kyte |
italiano | ita-000 | kyte |
nynorsk | nno-000 | kyte |
bokmål | nob-000 | kyte |
español | spa-000 | kyte |
suomi | fin-000 | kyteä |
Páez | pbb-000 | kytee yuu-sa |
tiếng Việt | vie-000 | ký tên |
tiếng Việt | vie-000 | ký tên dưới đây |
tiếng Việt | vie-000 | ký tên lại |
tiếng Việt | vie-000 | ký tên vào |
suomi | fin-000 | kytevä |
suomi | fin-000 | kytevästi |
suomi | fin-000 | kytevä tuli |
tiếng Việt | vie-000 | ký thác |
tiếng Việt | vie-000 | Kỷ Than Đá |
English | eng-000 | kythe |
tiếng Việt | vie-000 | ký theo vòng tròn |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Kythera |
brezhoneg | bre-000 | Kythera |
čeština | ces-000 | Kythera |
svenska | swe-000 | Kythera |
suomi | fin-000 | kytheralainen |
English | eng-000 | Kytheros |
čeština | ces-000 | kytherská |
čeština | ces-000 | kytherské |
čeština | ces-000 | kytherský |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thị |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi giữa năm |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi miệng |
Deutsch | deu-000 | Kythira |
English | eng-000 | Kythira |
suomi | fin-000 | Kythira |
lengua lumbarda | lmo-000 | Kythira |
Nederlands | nld-000 | Kythira |
bokmål | nob-000 | Kythira |
nynorsk | nno-000 | Kýthira |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi ra trường |
tiếng Việt | vie-000 | Kỳ thi SAT |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi thạc sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi tiến sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi tốt nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi tú tài |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi vấn đáp |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi viết |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi vớt |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thi địa phương |
Sambahsa-mundialect | art-288 | Kythnos |
Deutsch | deu-000 | Kythnos |
English | eng-000 | Kythnos |
français | fra-000 | Kythnos |
italiano | ita-000 | Kythnos |
lengua lumbarda | lmo-000 | Kythnos |
eesti | ekk-000 | Kýthnos |
nynorsk | nno-000 | Kýthnos |
English | eng-000 | Kythrea |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thủ |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật) |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật ấp trứng |
tiếng Việt | vie-000 | Kỹ thuật Bayes |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật canh nông |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật canh tác |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật chăn nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật cưỡng chế |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật hàn |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật hàng không |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật hạt nhân |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật hỏa pháo |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật học |
tiếng Việt | vie-000 | Kỹ thuật Hướng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật in litô |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật in litôtipô |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật in máy |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật in sao |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật in tipô |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật in tipô-litô |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật kéo sợi |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật kéo vự |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật khoan |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật kỹ sư |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật lâm sinh |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật làm tôn |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật lên men |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật mạ điện |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật nguyên tử |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật nhiệt học |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật nông học |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật pháo bông |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật phim màu |
tiếng Việt | vie-000 | Kỹ thuật RAPD |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật sao |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật siêu hàn |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật sinh học |
tiếng Việt | vie-000 | Kỹ thuật sống sót |
tiếng Việt | vie-000 | Kỹ thuật tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật tâm lý |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật tên lửa |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật thị điều |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật thời hóa |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật thủy lợi |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật thủy năng |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật tiên tiến |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật tổng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật truyền thông |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật tự động |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật văn phòng |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật viên |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật viên kính |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật viễn tin |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật viên điện |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật vô tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật vũ khí |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật xấy dựng |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật xibecnêtic |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật điện |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật điện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật điện thanh |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật điện thoại |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật điều khiển |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật đo đạc |
tiếng Việt | vie-000 | kỷ Thứ ba |
tiếng Việt | vie-000 | kỷ thứ ba |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thực |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thứ tư |
tiếng Việt | vie-000 | kỷ thứ tư |
Páez | pbb-000 | kythũũs |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ thủy |
suomi | fin-000 | kyti |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | kyti |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | kyti-am mocon |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | kytiam mocon |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | kyti-an mocon |
Big Smokey Valley Shoshoni | shh-006 | kytian mocon |
slovenčina | slk-000 | kytica |
čeština | ces-000 | Kytice |
English | eng-000 | Kytice |
čeština | ces-000 | kytice |
slovenčina | slk-000 | kytice |
tiếng Việt | vie-000 | ký tích |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ tích |
čeština | ces-000 | kytička |
slovenčina | slk-000 | kytička |
čeština | ces-000 | kyticový |
tiếng Việt | vie-000 | Kỷ Tiền Nectaris |
tiếng Việt | vie-000 | ký tiếp vào |
íslenska | isl-000 | kýtingarrafsuða |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ tính |
Old Cornish | oco-000 | kytiorch |
čeština | ces-000 | kytka |
suomi | fin-000 | kytkea: |
suomi | fin-000 | kytkeä |
suomi | fin-000 | kytkeä irti |
suomi | fin-000 | kytkeä ketjulla |
suomi | fin-000 | kytkeä nivelillä |
suomi | fin-000 | kytkeä päälle |
suomi | fin-000 | kytkeä pistorasiaan |
suomi | fin-000 | kytkeä pois |
suomi | fin-000 | kytkeä pois päältä |
suomi | fin-000 | kytkeä rinnan |
suomi | fin-000 | kytkeä sarjaan |
suomi | fin-000 | kytkeä toisiinsa |
suomi | fin-000 | kytkeä vaihde |
suomi | fin-000 | kytkeä virta |
suomi | fin-000 | kytkeä virtalähteeseen |
suomi | fin-000 | kytkeä yhteen |
suomi | fin-000 | kytkelmä |
suomi | fin-000 | kytkemätön |
suomi | fin-000 | kytkeminen |
suomi | fin-000 | kytkentä |
suomi | fin-000 | kytkentäjohto |
suomi | fin-000 | kytkentäkaavio |
suomi | fin-000 | kytkentämatriisi |
suomi | fin-000 | kytkettävissä |
suomi | fin-000 | kytkettävissä oleva |
suomi | fin-000 | kytketty |
suomi | fin-000 | kytketty pientalo |
suomi | fin-000 | kytkevä keskitin |
suomi | fin-000 | kytkeytyä |
suomi | fin-000 | kytkeytyminen |
suomi | fin-000 | kytkijä |
suomi | fin-000 | kytkin |
suomi | fin-000 | kytkinakseli |
suomi | fin-000 | kytkinkaava |
suomi | fin-000 | kytkinkaavio |
suomi | fin-000 | kytkinkartio |
suomi | fin-000 | kytkinlaite |
suomi | fin-000 | kytkinlevy |
suomi | fin-000 | kytkinpoljin |
suomi | fin-000 | kytkinpyörä |
suomi | fin-000 | kytkintaulu |
suomi | fin-000 | kytkin; valitsin |
suomi | fin-000 | kytkinvipu |
suomi | fin-000 | kytkös |