tiếng Việt | vie-000 |
ký thác |
English | eng-000 | bailment |
English | eng-000 | confide |
English | eng-000 | consign |
English | eng-000 | trust |
français | fra-000 | commettre |
français | fra-000 | remettre |
bokmål | nob-000 | betro |
bokmål | nob-000 | oppbevaring |
bokmål | nob-000 | overdra |
русский | rus-000 | доверять |
tiếng Việt | vie-000 | bảo lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | giao |
tiếng Việt | vie-000 | giao gởi |
tiếng Việt | vie-000 | giao phó |
tiếng Việt | vie-000 | gửi |
tiếng Việt | vie-000 | phó thác |
tiếng Việt | vie-000 | sự gởi |
tiếng Việt | vie-000 | uỷ thác |
tiếng Việt | vie-000 | ủy nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | ủy thác |