tiếng Việt | vie-000 | làm ... choáng váng |
tiếng Việt | vie-000 | làm choáng váng |
tiếng Việt | vie-000 | làm choán hết |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ăn năn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ăn ngon |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ăn sâu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho áy náy |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bám vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bảnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bảnh choẹ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho băn khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bạo dạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bạo gan |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bất diệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bất hoà |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bất lực |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bất động |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bay hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bay lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bé lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bẽ mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bệnh hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bền lâu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bé đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bị |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho biết trước |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bình tâm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bình đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bị rỗ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bốc hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bóng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bỡ ngỡ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bó tay |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bớt căng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bớt chua |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bớt cứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bớt kêu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bớt ngân |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bớt rung |
tiếng Việt | vie-000 | lam cho bớt thô |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bớt xấu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bớt đắng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bực bội |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bực mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bực tức |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho buồn bã |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho buồn buồn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho buồn cười |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho buồn ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho buồn phiền |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho buồn thảm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho bù xù |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho câm họng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cảm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cằn cỗi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cao siêu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cao thượng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cáu ghét |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cay độc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chắc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chắc nịch |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chai ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chai đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chậm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chán |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chán chê |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chán chường |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chán ghét |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chán ngán |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chán ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chán ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chán phè |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ... chật |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chật ních |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chạy |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chết hoại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chết đứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chín |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chín mọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chín muồi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chín nắng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho choáng người |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chóng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chóng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chống đối |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chột mắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chửa |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chua cay |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chui ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chưng hửng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chú vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ... có |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho có bờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho có gai |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho co gân |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho có gờ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho có mép |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho còng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho có ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho công phẫn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho co rút |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho có thể |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho có vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho có vệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho có ý muốn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho có ý định |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cũ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cứng cáp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cứng họng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cứng ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cười |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cuồn cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cường |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho cường tráng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dã man |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dạn dày |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dày |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dày dạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dày ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dày thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dày đặc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dễ dàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dễ uốn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dính |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dốc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dồi dào |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho du dương |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dứt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho êm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho êm tai |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho gần lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho gần nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho gắn với |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho gặp rủi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ghẻ lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ghét |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho già |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho giận ghét |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho gia nhập |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho gian truân |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho giật giật |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho giật mình |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho giàu thêm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho già đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho giống như |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho goá |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho gọn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho gượng gạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hả |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hãi hùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ham chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hả mùi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hăng máu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hãnh diện |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho háo hức |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hào nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hấp hơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hẹn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hẹp lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hết |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hết láng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hết nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hết nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hết nhựa |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hết quăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hết sai lầm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hết xoăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hết xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hết độc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hóa cứng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoà hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoàn hảo |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoan hỉ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoàn thiện |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoà thuận |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoá vôi |
Tâi-gí | nan-003 | lām chò-hóe |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hơi chua |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hối hả |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hối hận |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hồi phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hồi sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hôi thối |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hồng hào |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hồng lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hớn hở |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hợp âm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hợp lệ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hợp nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hốt hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm chói |
tiếng Việt | vie-000 | làm chơi |
tiếng Việt | vie-000 | làm chói mắt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho im đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm chói tai |
tiếng Việt | vie-000 | làm chối tai |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ít đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho kẹt vào |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho kêu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khác người |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khá hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khánh kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khát |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khiếp sợ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khô |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khoái |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khoái chí |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khoái khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khoái trá |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khoan khoái |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khoẻ khoắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khỏe lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khỏe lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khoẻ người |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khỏe ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khỏi lầm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khó nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho không may |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho không rò |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho không thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho không ưa |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho không vui |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khôn ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho ... khớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khớp với |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khuây |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho khum lên |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho kịch phát |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho kiên cố |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho kiêu ngạo |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho kinh ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho kịp |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lạc lối |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lạc đường |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lại sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lầm lạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho láng |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lanh lẹ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lẫn màu |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lấp lánh |