| русский | rus-000 |
| очеловечение | |
| беларуская | bel-000 | ачалавечанне |
| 普通话 | cmn-000 | 拟人法 |
| 國語 | cmn-001 | 擬人法 |
| Hànyǔ | cmn-003 | nǐrénfǎ |
| latviešu | lvs-000 | pārveidošana par cilvēku |
| latviešu | lvs-000 | pārveidošanās par cilvēku |
| русский | rus-000 | олицетворение |
| tiếng Việt | vie-000 | biến thành người |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân cách hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | nhân hóa |
