français | fra-000 |
frottements |
tiếng Việt | vie-000 | cọ |
tiếng Việt | vie-000 | cọ vào |
tiếng Việt | vie-000 | day |
tiếng Việt | vie-000 | day màu |
tiếng Việt | vie-000 | quẹt |
tiếng Việt | vie-000 | quệt |
tiếng Việt | vie-000 | xoa |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh xi |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đòn |