| tiếng Việt | vie-000 | 
| đánh đòn | |
| English | eng-000 | baste | 
| English | eng-000 | cane | 
| English | eng-000 | drub | 
| English | eng-000 | flagellate | 
| English | eng-000 | hidden | 
| English | eng-000 | thrash | 
| English | eng-000 | towel | 
| English | eng-000 | whip | 
| français | fra-000 | bâtonner | 
| français | fra-000 | corriger | 
| français | fra-000 | fouetter | 
| français | fra-000 | frottements | 
| français | fra-000 | fustiger | 
| français | fra-000 | rosser | 
| italiano | ita-000 | bastonare | 
| italiano | ita-000 | flagellare | 
| bokmål | nob-000 | rise | 
| русский | rus-000 | порка | 
| русский | rus-000 | пороть | 
| tiếng Việt | vie-000 | cho một trận | 
| tiếng Việt | vie-000 | giã | 
| tiếng Việt | vie-000 | nện | 
| tiếng Việt | vie-000 | nện cho một trận | 
| tiếng Việt | vie-000 | phạt trượng | 
| tiếng Việt | vie-000 | quất | 
| tiếng Việt | vie-000 | quất roi | 
| tiếng Việt | vie-000 | quật | 
| tiếng Việt | vie-000 | trượng hình | 
| tiếng Việt | vie-000 | trừng trị | 
| tiếng Việt | vie-000 | trừng trị bằng roi | 
| tiếng Việt | vie-000 | vụt | 
| tiếng Việt | vie-000 | đánh | 
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bằng roi | 
| tiếng Việt | vie-000 | đánh roi | 
| tiếng Việt | vie-000 | đập | 
