tiếng Việt | vie-000 |
báo cáo viên |
English | eng-000 | deliverer |
English | eng-000 | lecturer |
français | fra-000 | rapporteur |
русский | rus-000 | докладчик |
русский | rus-000 | лектор |
tiếng Việt | vie-000 | diễn giả |
tiếng Việt | vie-000 | giảng viên |
tiếng Việt | vie-000 | người báo cáo |
tiếng Việt | vie-000 | người diễn thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết trình viên |