| tiếng Việt | vie-000 |
| cho trú | |
| français | fra-000 | abriter |
| français | fra-000 | héberger |
| italiano | ita-000 | albergare |
| italiano | ita-000 | alloggiare |
| italiano | ita-000 | ospitare |
| tiếng Việt | vie-000 | che |
| tiếng Việt | vie-000 | cho trọ |
| tiếng Việt | vie-000 | cho tạm trú |
| tiếng Việt | vie-000 | cho ở |
| tiếng Việt | vie-000 | thu nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp đón |
