tiếng Việt | vie-000 |
chế phẩm |
English | eng-000 | finished product |
français | fra-000 | produit fabriqué |
français | fra-000 | préparation |
русский | rus-000 | изделие |
русский | rus-000 | препарат |
русский | rus-000 | продукт |
русский | rus-000 | продукция |
русский | rus-000 | фабрикат |
tiếng Việt | vie-000 | khối lượng sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sản lượng |
tiếng Việt | vie-000 | sản phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | sản vật |
tiếng Việt | vie-000 | sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều chế |
tiếng Việt | vie-000 | thành phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu bản |
tiếng Việt | vie-000 | vật chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | vật phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ chế tạo |