tiếng Việt | vie-000 |
sự điều chế |
English | eng-000 | preparation |
français | fra-000 | préparation |
tiếng Việt | vie-000 | chất pha chế |
tiếng Việt | vie-000 | chế phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | sự dọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha chế |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc pha chế |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn được dọn |