| tiếng Việt | vie-000 |
| có lúc | |
| français | fra-000 | arriver |
| italiano | ita-000 | capitare |
| русский | rus-000 | бывало |
| русский | rus-000 | порой |
| tiếng Việt | vie-000 | có dịp |
| tiếng Việt | vie-000 | có khi |
| tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng |
| tiếng Việt | vie-000 | xảy ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đôi khi |
| tiếng Việt | vie-000 | đôi lúc |
