PanLinx

tiếng Việtvie-000
có khi
Englisheng-000i’m afraid
Englisheng-000sometimes
françaisfra-000peut-être
русскийrus-000бывало
русскийrus-000временами
русскийrus-000подчас
русскийrus-000порой
tiếng Việtvie-000có dịp
tiếng Việtvie-000có lúc
tiếng Việtvie-000gạch đít
tiếng Việtvie-000thỉnh thoảng
tiếng Việtvie-000thỉnh thoảng dưới
tiếng Việtvie-000đôi khi
tiếng Việtvie-000đôi lúc


PanLex

PanLex-PanLinx