| tiếng Việt | vie-000 |
| cấp tiền | |
| français | fra-000 | financer |
| русский | rus-000 | ассигнование |
| русский | rus-000 | ассигновать |
| русский | rus-000 | финансирование |
| русский | rus-000 | финансировать |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ tiền ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp kinh phí |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp phát |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp vốn |
| tiếng Việt | vie-000 | trả tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | tài trợ |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất tiền |
