PanLinx

tiếng Việtvie-000
xuất tiền
русскийrus-000ассигнование
русскийrus-000ассигновать
русскийrus-000кредитовать
русскийrus-000раскошеливаться
tiếng Việtvie-000bỏ tiền ra
tiếng Việtvie-000bỏ tiền vào
tiếng Việtvie-000chi phí
tiếng Việtvie-000cấp tiền
tiếng Việtvie-000dốc túi
tiếng Việtvie-000xuất kinh phí


PanLex

PanLex-PanLinx