| tiếng Việt | vie-000 |
| dịu hiền | |
| English | eng-000 | gentle |
| français | fra-000 | benoît |
| français | fra-000 | bénignement |
| français | fra-000 | bénin |
| français | fra-000 | doux |
| français | fra-000 | vénusien |
| русский | rus-000 | кроткий |
| русский | rus-000 | кротость |
| русский | rus-000 | нежный |
| русский | rus-000 | незлобивый |
| tiếng Việt | vie-000 | dẽ dang |
| tiếng Việt | vie-000 | dẽ dàng |
| tiếng Việt | vie-000 | dẽ tính |
| tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
| tiếng Việt | vie-000 | hiền hậu |
| tiếng Việt | vie-000 | hiền lành |
| tiếng Việt | vie-000 | nhu mì |
| tiếng Việt | vie-000 | thùy mị |
| tiếng Việt | vie-000 | trìu mến |
| tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |
