PanLinx

tiếng Việtvie-000
khâu chần
Englisheng-000quilt
françaisfra-000capitonner
русскийrus-000приметывать
русскийrus-000сметывать
русскийrus-000стеганый
русскийrus-000стегать
русскийrus-000стежка
tiếng Việtvie-000chần
tiếng Việtvie-000khâu lược
tiếng Việtvie-000lược
tiếng Việtvie-000may chần


PanLex

PanLex-PanLinx