tiếng Việt | vie-000 |
may chần |
English | eng-000 | quilt |
русский | rus-000 | заметывать |
русский | rus-000 | сметывать |
русский | rus-000 | стеганый |
русский | rus-000 | стегать |
русский | rus-000 | стежка |
tiếng Việt | vie-000 | chần |
tiếng Việt | vie-000 | khâu chần |
tiếng Việt | vie-000 | khâu lược |
tiếng Việt | vie-000 | lược |