| tiếng Việt | vie-000 |
| không có bản sắc | |
| français | fra-000 | impersonnel |
| русский | rus-000 | безликий |
| русский | rus-000 | безличный |
| русский | rus-000 | бесцветность |
| русский | rus-000 | бесцветный |
| tiếng Việt | vie-000 | không có đặc tính |
| tiếng Việt | vie-000 | không đặc sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | không độc đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | lạt lẽo |
| tiếng Việt | vie-000 | lặt lẽo |
| tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
| tiếng Việt | vie-000 | nhặt nhẽo |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu cá tính |
| tiếng Việt | vie-000 | vô vị |
