tiếng Việt | vie-000 |
làm quá sức |
Universal Networking Language | art-253 | overwork(icl>work>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | overwork |
français | fra-000 | se surmener |
français | fra-000 | surmener |
français | fra-000 | surmené |
русский | rus-000 | перерабатывать |
русский | rus-000 | перестараться |
tiếng Việt | vie-000 | cố gắng quá sức |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | lao lực |
tiếng Việt | vie-000 | làm quá đáng |