| tiếng Việt | vie-000 |
| lên khuôn | |
| français | fra-000 | mettre en page |
| français | fra-000 | monter |
| français | fra-000 | s’endimancher |
| русский | rus-000 | верстать |
| русский | rus-000 | верстка |
| русский | rus-000 | наряжаться |
| русский | rus-000 | разодетый |
| русский | rus-000 | разодеться |
| русский | rus-000 | разряжаться |
| tiếng Việt | vie-000 | chưng diện |
| tiếng Việt | vie-000 | diện |
| tiếng Việt | vie-000 | diện ngất |
| tiếng Việt | vie-000 | diện ngất trời |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc diện |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc rất diện |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc rất sang |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc rất đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | mặc đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | thắng bộ cánh |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc sang trọng |
