tiếng Việt | vie-000 |
nấu lại |
беларуская | bel-000 | пераварваць |
English | eng-000 | boil again |
français | fra-000 | recuire |
français | fra-000 | surcuire |
ἑλληνικὴ γλῶττα | grc-000 | καθέψω |
interlingua | ina-000 | recocer |
italiano | ita-000 | ricuocere |
русский | rus-000 | переваривать |
русский | rus-000 | переплавка |
русский | rus-000 | переплавлять |
español | spa-000 | recocer |
українська | ukr-000 | переварювати |
tiếng Việt | vie-000 | luyện lại |
tiếng Việt | vie-000 | nung lại |
tiếng Việt | vie-000 | nấu chảy lại |
tiếng Việt | vie-000 | đúc lại |