| tiếng Việt | vie-000 |
| phát tán | |
| English | eng-000 | induce sweating |
| français | fra-000 | diaphorétique |
| français | fra-000 | disséminer |
| français | fra-000 | sudorifique |
| русский | rus-000 | рассеиваться |
| русский | rus-000 | рассеяние |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyếch tán |
| tiếng Việt | vie-000 | phân tán |
| tiếng Việt | vie-000 | rải |
| tiếng Việt | vie-000 | tán xạ |
| tiếng Việt | vie-000 | tản ra |
| 𡨸儒 | vie-001 | 發散 |
