PanLinx

tiếng Việtvie-000
phỉ nhổ
Englisheng-000spit at
Englisheng-000spit up
Englisheng-000spit upon
françaisfra-000cracher sur
françaisfra-000honnir
françaisfra-000mépriser
русскийrus-000клеймить
tiếng Việtvie-000buộc tội
tiếng Việtvie-000bêu xấu
tiếng Việtvie-000nghiêm khắc lên án
tiếng Việtvie-000đả phá


PanLex

PanLex-PanLinx