tiếng Việt | vie-000 |
rải đầy |
français | fra-000 | couvrir |
русский | rus-000 | осыпать |
русский | rus-000 | осыпаться |
русский | rus-000 | усеивать |
tiếng Việt | vie-000 | che đầy |
tiếng Việt | vie-000 | khoác đầy |
tiếng Việt | vie-000 | phủ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy |
tiếng Việt | vie-000 | rải |
tiếng Việt | vie-000 | rải khắp |
tiếng Việt | vie-000 | rải rắc |
tiếng Việt | vie-000 | rắc |
tiếng Việt | vie-000 | rắc đầy |
tiếng Việt | vie-000 | điểm đầy |