tiếng Việt | vie-000 |
tan băng |
français | fra-000 | débâcler |
français | fra-000 | dégeler |
italiano | ita-000 | disgelare |
русский | rus-000 | вскрываться |
русский | rus-000 | вскрытие |
русский | rus-000 | оттаивать |
tiếng Việt | vie-000 | khai thông |
tiếng Việt | vie-000 | tan giá |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết |