| tiếng Việt | vie-000 |
| trân trọng | |
| English | eng-000 | consider |
| English | eng-000 | respect |
| français | fra-000 | amoureusement |
| русский | rus-000 | бережно |
| русский | rus-000 | бережный |
| tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm sóc |
| tiếng Việt | vie-000 | kỹ càng |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng niu |
| 𡨸儒 | vie-001 | 珍重 |
