| tiếng Việt | vie-000 |
| vò đầu | |
| français | fra-000 | passer un savon |
| français | fra-000 | savonner |
| italiano | ita-000 | strigliare |
| русский | rus-000 | головомойка |
| русский | rus-000 | корить |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉnh xạc |
| tiếng Việt | vie-000 | la mắng |
| tiếng Việt | vie-000 | quở mắng |
| tiếng Việt | vie-000 | quở trách |
| tiếng Việt | vie-000 | trách móc |
| tiếng Việt | vie-000 | trách mắng |
