tiếng Việt | vie-000 |
được tìm thấy |
français | fra-000 | se découvrir |
русский | rus-000 | находиться |
русский | rus-000 | обнаруживаться |
русский | rus-000 | разыскиваться |
tiếng Việt | vie-000 | bị lộ |
tiếng Việt | vie-000 | bị thấy |
tiếng Việt | vie-000 | tìm lại được |
tiếng Việt | vie-000 | tìm được |
tiếng Việt | vie-000 | được tìm ra |