русский | rus-000 |
богаство |
tiếng Việt | vie-000 | của |
tiếng Việt | vie-000 | của cải |
tiếng Việt | vie-000 | dồi dào |
tiếng Việt | vie-000 | giàu có |
tiếng Việt | vie-000 | giàu sang |
tiếng Việt | vie-000 | muôn màu muôn vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | phong lưu |
tiếng Việt | vie-000 | phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tiền của |
tiếng Việt | vie-000 | tài sản |