| tiếng Việt | vie-000 |
| bác lại | |
| русский | rus-000 | возражать |
| русский | rus-000 | возражение |
| русский | rus-000 | реплика |
| tiếng Việt | vie-000 | cãi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | không tán thành |
| tiếng Việt | vie-000 | không đồng ý |
| tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
| tiếng Việt | vie-000 | phản ứng |
| tiếng Việt | vie-000 | ý kiến chống lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đập lại |
