| tiếng Việt | vie-000 |
| cấp hiệu | |
| English | eng-000 | badge |
| English | eng-000 | stripe |
| français | fra-000 | galon |
| русский | rus-000 | нашивка |
| русский | rus-000 | петлица |
| tiếng Việt | vie-000 | lon |
| tiếng Việt | vie-000 | phù hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | quân hiệu |
| tiếng Việt | vie-000 | quân hàm |
