| tiếng Việt | vie-000 |
| cử hành lễ | |
| italiano | ita-000 | celebrare |
| русский | rus-000 | празднование |
| русский | rus-000 | праздновать |
| русский | rus-000 | справлять |
| tiếng Việt | vie-000 | dâng lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | khánh hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | kỷ niệm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mừng |
