| tiếng Việt | vie-000 |
| khánh hạ | |
| English | eng-000 | hold great rejoicings |
| français | fra-000 | organiser des réjouissances |
| русский | rus-000 | празднество |
| русский | rus-000 | справлять |
| русский | rus-000 | чествование |
| русский | rus-000 | чествовать |
| tiếng Việt | vie-000 | cử hành lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | khao vọng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lễ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lễ mừng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiệc lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | yến tiệc |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mừng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 慶賀 |
