tiếng Việt | vie-000 |
dựng kịch |
русский | rus-000 | инсценировать |
русский | rus-000 | инсценировка |
русский | rus-000 | режиссура |
tiếng Việt | vie-000 | dàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | dàn dựng |
tiếng Việt | vie-000 | dựng phim |
tiếng Việt | vie-000 | dựng thành ... kịch |
tiếng Việt | vie-000 | dựng thành kịch |
tiếng Việt | vie-000 | đạo diễn |