tiếng Việt | vie-000 |
gian tham |
русский | rus-000 | корыстолюбивый |
русский | rus-000 | корыстолюбие |
русский | rus-000 | рваческий |
русский | rus-000 | рвачество |
tiếng Việt | vie-000 | hám lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tham lam |
tiếng Việt | vie-000 | trục lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tự tư tự lợi |
tiếng Việt | vie-000 | vụ lợi |
𡨸儒 | vie-001 | 奸貪 |