tiếng Việt | vie-000 |
gài ... vào |
русский | rus-000 | накалывать |
русский | rus-000 | пристегивать |
tiếng Việt | vie-000 | cài |
tiếng Việt | vie-000 | cài ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | ghim ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | gài |
tiếng Việt | vie-000 | găm |
tiếng Việt | vie-000 | găm ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | móc ... vào |