tiếng Việt | vie-000 |
hàng nước |
English | eng-000 | tea-shop |
français | fra-000 | baraque de thé |
français | fra-000 | marchand de thé |
français | fra-000 | échoppe de thé |
русский | rus-000 | чайная |
русский | rus-000 | чайхана |
tiếng Việt | vie-000 | quán nước |
tiếng Việt | vie-000 | quán quà |
tiếng Việt | vie-000 | quán trà |
tiếng Việt | vie-000 | quán ăn |