| tiếng Việt | vie-000 |
| hũng tráng | |
| русский | rus-000 | удалой |
| tiếng Việt | vie-000 | bạt mạng |
| tiếng Việt | vie-000 | dũng mãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | hiên ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | hùng dũng |
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh bạo |
| tiếng Việt | vie-000 | ngang tàng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngổ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngổ ngáo |
| tiếng Việt | vie-000 | oai hùng |
| tiếng Việt | vie-000 | táo bạo |
