| tiếng Việt | vie-000 |
| hầm tránh bom | |
| русский | rus-000 | бомбоубежище |
| русский | rus-000 | траншея |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến hào |
| tiếng Việt | vie-000 | hào |
| tiếng Việt | vie-000 | hầm |
| tiếng Việt | vie-000 | hầm phòng không |
| tiếng Việt | vie-000 | hầm trú ẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | đường hào |
