| tiếng Việt | vie-000 |
| đường hào | |
| Universal Networking Language | art-253 | trench(icl>ditch>thing) |
| English | eng-000 | cutting |
| English | eng-000 | trench |
| français | fra-000 | caponnière |
| français | fra-000 | gaine |
| français | fra-000 | tranchée |
| italiano | ita-000 | trincea |
| русский | rus-000 | траншея |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến hào |
| tiếng Việt | vie-000 | hào |
| tiếng Việt | vie-000 | hầm |
| tiếng Việt | vie-000 | hầm tránh bom |
| tiếng Việt | vie-000 | rãnh |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | parit |
